STT
|
STT TT40
|
Tên thuốc
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ/ Hàm lượng
|
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
|
SĐK hoặc GPNK
|
Cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
1
|
40.228
|
Fanlodo
|
Levofloxacin*
|
500mg/ 100ml
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18227-14
|
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH
|
Germany
|
Lọ
|
79,000.00
|
2
|
40.30.270
|
Trioday(Tablets)
|
Lamivudine + Tenofovir + Efavirenz
|
300mg + 300mg + 600mg
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN3-70-18
|
Cipla Ltd
|
Ấn Độ
|
Viên
|
5,250.00
|
3
|
40.30.271
|
Lamivudine/ Nevirapine/ Zidovudine
|
Lamivudine + Nevirapine + Zidovudine
|
150mg + 200mg + 300mg
|
Hộp 1 chai 60 viên
|
VN-15200-12
|
Mylan Laboratoríe Limited
|
Ấn Độ
|
Viên
|
3,299.00
|
4
|
40.179
|
Zidimbiotic 1000
|
Ceftazidim
|
1g
|
Hộp 10 lọ
|
VD-19012-13
|
Công ty CPDP Tenamyd
|
Việt Nam
|
Lọ
|
15,750.00
|
5
|
40.175
|
Optixitin
|
Cefoxitin
|
1g
|
Hộp 10 lọ
|
VN-10978-10
|
Sinopharm Zhijun (Shenzhen)
|
China
|
Lọ
|
34,330.00
|
6
|
40.184
|
Xorimax Tab 500mg 10's
|
Cefuroxim
|
500mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20624-17
|
Sandoz GmbH
|
Áo
|
Viên
|
8,506.00
|
7
|
40.155
|
Curam Tab 1000mg 10x8's
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
875mg+125mg
|
Hộp 10 vỉ x 8 viên
|
VN-18321-14
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
Slovenia
|
Viên
|
7,466.00
|
8
|
40.800
|
Staclazide 30 MR
|
Gliclazid
|
30mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28559-17
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Việt Nam
|
Viên
|
970.00
|
9
|
40.184
|
Medaxetine 250mg
|
Cefuroxim
|
250mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15975-12
|
Medochemie Ltd-Factory C
|
Cyprus
|
Viên
|
6,050.00
|
10
|
40.184
|
Xorimax Tab 500mg 10's
|
Cefuroxim
|
500mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20624-17
|
Sandoz GmbH
|
Áo
|
Viên
|
8,506.00
|
11
|
40.179
|
Zidimbiotic 1000
|
Ceftazidim
|
1g
|
Hộp 10 lọ
|
VD-19012-13
|
Công ty CPDP Tenamyd
|
Việt Nam
|
Lọ
|
15,750.00
|
12
|
40.175
|
Optixitin
|
Cefoxitin
|
1g
|
Hộp 10 lọ
|
VN-10978-10
|
Sinopharm Zhijun (Shenzhen)
|
China
|
Lọ
|
34,330.00
|
13
|
40.155
|
Curam Tab 1000mg 10x8's
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
875mg+125mg
|
Hộp 10 vỉ x 8 viên
|
VN-18321-14
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
Slovenia
|
Viên
|
7,466.00
|
14
|
40.228
|
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml
|
Levofloxacin*
|
500mg
|
Chai 100ml, hộp 1 chai
|
VN-21230-18
|
Cooper S.A Pharmaceuticals
|
Greece
|
Chai
|
79,000.00
|
15
|
40.227
|
Nafloxin solution for infusion 400mg/200ml
|
Ciprofloxacin
|
400mg/200ml
|
Chai 200ml, hộp 1 chai
|
VN-20714-17
|
Cooper S.A Pharmaceuticals
|
Greece
|
Chai
|
95,450.00
|
16
|
40.228
|
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml
|
Levofloxacin
|
500mg
|
Chai 100ml, hộp 1 chai
|
VN-21230-18
|
Cooper S.A Pharmaceuticals
|
Greece
|
Chai
|
79,000.00
|
17
|
40.4
|
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection
|
Diazepam
|
10mg
|
Tiêm truyền, ống 10ml nhũ dịch tiêm truyền
|
VN-19414-15
|
Hameln Pharmaceuticals GmbH
|
Germany
|
ống
|
7,720.00
|
18
|
40.6
|
Fentanyl 0,5mg- Rotexmedica
|
Fentanyl
|
0,5mg/ 10ml
|
Tiêm, Hộp 10 ống x 10ml; Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
|
VN-18442-14
|
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
|
Germany
|
ống
|
24,000.00
|
19
|
40.5
|
Etomidate Lipuro 20mg/10ml
|
Etomidat
|
20mg/ 10ml
|
Tiêm truyền, ống 10ml nhũ dịch tiêm truyền
|
VN-10697-10
|
B.Braun Melsungen AG
|
Germany
|
Ống
|
120,000.00
|
20
|
40.715
|
Sorbitol 5g
|
Sorbitol
|
5g
|
Hộp 20 gói x 5g. Thuốc bột pha dung dịch uống
|
VD-25582-16
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
Việt Nam
|
Gói
|
420.00
|
21
|
40.248
|
Argyrol 1%
|
Argyrol
|
50mg/5ml
|
Hộp 1 lọ x 5ml. Nhỏ mắt
|
VD-15964-11
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
Việt Nam
|
Lọ
|
10,500.00
|
22
|
40.656
|
PVP - Iodine 10%
|
Povidon iodin
|
10,0g/100ml
|
Hộp 1 lọ x 100ml. Dung dịch dùng ngoài. Dùng ngoài
|
VD-30239-18
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
Việt Nam
|
Lọ
|
10,260.00
|
23
|
40.949
|
Haloperidol 0,5%
|
Haloperidol
|
5mg/1ml
|
Hộp 20 ống x 1ml. Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VD-28791-18
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
Việt Nam
|
Ống
|
1,785.00
|
24
|
40.114
|
BFS-Naloxone
|
Naloxon (hydroclorid)
|
0,4mg/ml
|
Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch, tiêm
|
VD-23379-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
29,400.00
|
25
|
40.486
|
Lidocain-BFS
|
Lidocain (hydroclorid)
|
2%; 2ml
|
Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VD-22027-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
399.00
|
26
|
40.48
|
Falgankid 250
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
250mg/ 10ml
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch, uống
|
VD-21507-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
4,200.00
|
27
|
40.119
|
BFS-Noradrenaline 4mg
|
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
|
4 mg/4 ml
|
Hộp 10 lọ x 4ml, Dung dịch , tiêm
|
VD-27818-17
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Lọ
|
68,000.00
|
28
|
40.576
|
BFS-Piracetam
|
Piracetam
|
1000 mg/5ml
|
Hộp 20 ống x 5ml, Dung dịch, tiêm
|
VD-21549-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
1,150.00
|
29
|
40.697
|
BFS-Drotaverine
|
Drotaverin clohydrat
|
40mg/2ml
|
Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VD-24007-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
2,765.00
|
30
|
40.718
|
Domuvar
|
Bacillus subtilis
|
2x10 mũ 9 CFU; 5ml
|
Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống, Hỗn dịch, uống
|
QLSP-902-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
5,250.00
|
31
|
40.832
|
BFS-Neostigmine 0.5
|
Neostigmin metylsulfat
|
0,5mg/1ml
|
Hộp 20 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VD-24009-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
6,740.00
|
32
|
40.567
|
Kali clorid-BFS
|
Kali clorid
|
500mg/ 5ml
|
Hộp 10 vỉ x vỉ 5 ống x 5ml, dung dịch, tiêm
|
VD-22026-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
1,820.00
|
33
|
40.989
|
Brometic 2mg/10ml
|
Bromhexin (hydroclorid)
|
2mg/10ml
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống/vỉx10ml/ống Dung dịch, uống
|
VD-23326-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
3,990.00
|
34
|
40.50
|
Panactol Codein plus
|
Paracetamol + Codein phosphat
|
500mg + 30mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén , Uống
|
VD-20766-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Viên
|
604.00
|
35
|
40.998
|
Dismolan
|
N-acetylcystein
|
200mg/ 10ml
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch ,uống
|
VD-21505-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
3,675.00
|
36
|
40.1018
|
Magnesi-BFS 15%
|
Magnesi sulfat
|
750mg/5ml
|
Hộp 50 ống x 5ml, Dung dịch, tiêm
|
VD-22694-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
3,700.00
|
37
|
40.1028
|
Nước cất ống nhựa
|
Nước cất pha tiêm
|
5ml
|
Hộp 50 ống x 5ml, dung dịch ,tiêm
|
VD-21551-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
490.00
|
38
|
40.48
|
Acepron 80
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
80mg
|
Hộp 20 gói x 1,5g, thuốc bột, uống
|
VD-22122-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Việt Nam
|
Gói
|
311.00
|
39
|
40.61
|
Colchicin
|
Colchicin
|
1mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
|
VD-22172-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Viên
|
264.00
|
40
|
40.67
|
Katrypsin
|
Alpha chymotrypsin
|
4,2mg (21 mckatals)
|
Hộp 15 vỉ x 10 viên nén, Uống
|
VD-18964-13
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Viên
|
122.00
|
41
|
40.80
|
Cinnarizin
|
Cinnarizin
|
25mg
|
Hộp 04 vỉ x 50 viên nén, Uống
|
VD-16686-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Viên
|
47.00
|
42
|
40.136
|
Phenobarbital
|
Phenobarbital
|
100mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
|
VD-26868-17
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Viên
|
198.00
|
43
|
40.533
|
Dobutamine-Hameln 5mg/ml Injection
|
Dobutamin
|
250mg/50ml
|
Tiêm truyền, hộp 10 lọ 50ml dung dịch tiêm truyền
|
VN-16187-13
|
Siegfried Hameln GmbH
|
Germany
|
lọ
|
145,000.00
|
44
|
40.659
|
Furosemidum Polpharma
|
Furosemid
|
20mg/2ml
|
Tiêm, hộp 50 ống x 2ml dung dịch tiêm
|
VN-18406-14
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
|
Poland
|
Ống
|
5,350.00
|
45
|
40.260
|
Zovitit
|
Aciclovir
|
200mg
|
Uống, hộp 2 vỉ x 10 viên nang chứa vi hạt
|
VN-15819-12
|
S.C.Slavia Pharm S.R.L
|
Romania
|
Viên
|
4,200.00
|
46
|
40.717
|
Actapulgite
|
Attapulgit mormoiron hoạt hóa
|
3g
|
Uống, Hộp 30 gói 3g bột pha hỗn dịch
|
VN-19202-15
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
France
|
Gói
|
3,157.00
|
47
|
40.913
|
Xylobalan Nasal Drop 0,05%
|
Xylometazolin
|
0,05%; 10ml
|
Nhỏ mũi, hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mũi
|
VN-19543-15
|
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A
|
Poland
|
Lọ
|
28,500.00
|
48
|
40.919
|
Oxytocin Injection BP 10 Units
|
Oxytocin
|
10UI/1ml
|
Tiêm, hộp 10 ống x 1ml dung dịch
|
VN-20612-17
|
Rotexmedica GmbH Arzneimitlelwerk
|
Germany
|
Ống
|
9,350.00
|
49
|
40.1011
|
Aminoplasmal B.Braun 5% E
|
Acid amin
|
5%; 500ml
|
Tiêm truyền, Hộp 10 chai 500ml dung dịch
|
VN-18161-14
|
B.Braun Melsungen AG
|
Germany
|
Chai
|
117,000.00
|
50
|
40.775
|
Methylprednisolon 4
|
Methyl prednisolon
|
4mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
|
VD-22479-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
Viên
|
218.00
|
51
|
40.16
|
Osaphine
|
Morphin (hydroclorid, sulfat)
|
10mg/1ml
|
Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VD-28087-17
|
Pharbaco
|
Việt Nam
|
Ống
|
3,696.00
|
52
|
40.136
|
Gardenal 10mg
|
Phenobarbital
|
10mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
|
VD-13895-11
|
Pharbaco
|
Việt Nam
|
Viên
|
140.00
|
53
|
40.198
|
Gentamicin 80mg/2ml
|
Gentamicin
|
80mg
|
Hộp 50 ống 2ml; . Dung dịch tiêm
|
VD-25310-16
|
Vidipha
|
Việt Nam
|
Ống
|
1,260.00
|
54
|
40.297
|
Nystatin 500.000I.U
|
Nystatin
|
500.000UI
|
Hộp 10 vỉ 8 viên bao đường. Viên uống
|
VD-24878-16
|
Vidipha
|
Việt Nam
|
Viên
|
598.50
|
55
|
40.775
|
Methylprednisolon 16mg
|
Methylprednisolon
|
16mg
|
Hộp 10 vỉ x 10. Viên uống
|
VD-24314-16
|
Vidipha
|
Việt Nam
|
Viên
|
630.00
|
56
|
40.177
|
Cefpodoxim 200
|
Cefpodoxim
|
200mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống
|
VD-20866-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,728.00
|
57
|
40.30
|
Diclofenac
|
Diclofenac
|
100mg
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên đặt, đặt hậu môn.
|
VD-29382-18
|
Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
|
Việt Nam
|
Viên
|
11,025.00
|
58
|
40.84
|
Dimedrol
|
Diphenhydramin
|
10mg/ml
|
Hộp 100 ống x 1ml; Dung dịch thuốc tiêm
|
VD-20839-14
|
Dopharma
|
Việt Nam
|
Ống
|
525.00
|
59
|
40.162
|
Cepemid 250mg/5ml
|
Cefadroxil
|
3g
|
Hộp 1 lọ 60ml, bột pha hỗn dịch, uống.
|
VD-19897-13
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Lọ
|
42,000.00
|
60
|
40.1
|
Atropin sulfat 0,25mg/1ml
|
Atropin sulfat
|
0,25mg/ 1ml
|
Hộp 100 ống x 1ml; Dung dịch thuốc tiêm
|
VD-18616-13
|
Dopharma
|
Việt Nam
|
Ống
|
519.00
|
61
|
40.198
|
Gentamycin Kabi
|
Gentamicin
|
40mg/1ml
|
Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm, tiêm.
|
VD-22590-15
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam
|
Việt Nam
|
Ống
|
1,040.00
|
62
|
40.212
|
Metronidazol Kabi
|
Metronidazol
|
500mg/100ml
|
Hộp 1 chai nhựa x 100ml dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền.
|
VD-26377-17
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam
|
Việt Nam
|
Chai
|
9,240.00
|
63
|
40.223
|
Bezocu
|
Roxithromycin
|
300mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
|
VD-28310-17
|
Công ty cổ phần sản xuất - Thương mại dược phẩm Đông Nam
|
Việt Nam
|
Viên
|
3,050.00
|
64
|
40.297
|
Bynystar
|
Nystatin
|
25000IU
|
Hộp 10 gói x 1g thuốc cốm rơ miệng, rơ miệng.
|
VD-25258-16
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình
|
Việt Nam
|
Gói
|
1,070.00
|
65
|
40.1015
|
Glucose 10%
|
Glucose
|
25g
|
Thùng 30 chai x 250ml dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền.
|
VD-25876-16
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam
|
Việt Nam
|
Chai
|
10,500.00
|
66
|
40.245
|
Cyclindox
|
Doxycyclin
|
100 mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
|
VN-20558-17
|
Medochemie
|
Cyprus
|
Viên
|
1,500.00
|
67
|
40.171
|
Hwazon Inj
|
Cefoperazon*
|
1g
|
Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm
|
VN-17053-13
|
Hwail Pharmaceutical Co., Ltd
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
46,500.00
|
68
|
40.1015
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
25g
|
Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền.
|
VD-28252-17
|
Công ty cổ phần Frenesius Kabi Việt Nam
|
Việt Nam
|
Chai
|
9,240.00
|
69
|
40.1021
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid
|
4.5g
|
Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền.
|
VD-21954-14
|
Công ty cổ phần Frenesius Kabi Việt Nam
|
Việt Nam
|
Chai
|
8,820.00
|
70
|
40.1050
|
Trivitron
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
100mg + 100mg + 1000mcg
|
Hộp 10 ống x 3ml dung dịch tiêm, tiêm
|
VD-23401-15
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac pharma Italy
|
Việt Nam
|
Ống
|
13,671.00
|
71
|
40.664
|
Domela
|
Bismuth
|
300mg
|
|
VD-29988-18
|
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Việt Nam
|
Viên
|
5,500.00
|
72
|
40.82
|
A.T Desloratadin
|
Desloratadin
|
2,5mg/ 5ml; 30ml
|
|
VD-24131-16
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Việt Nam
|
Chai
|
23,000.00
|
73
|
40.225
|
ZidocinDHG
|
Spiramycin+ metronidazol
|
750000IU+ 125mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống
|
VD-21559-14
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Việt Nam
|
Viên
|
720.00
|
74
|
40.608
|
Pesancort
|
Fusidic acid + betamethason
|
2%; 0,1%; 10g
|
Kiện 500 Hộp 1 tuýp 10 gam, Kem bôi ngoài da, dùng ngoài
|
VD-24421-16
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
|
Việt Nam
|
Tuýp
|
31,800.00
|
75
|
40.154
|
Augmotex
|
Amoxicilin
|
250mg/ 5ml
|
Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml), Bột pha hỗn dịch, Uống
|
VD-28950-18
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Lọ
|
31,000.00
|
76
|
40.659
|
Furosemide
|
Furosemid
|
40mg
|
Hộp 10vỉ x 30 viên nén, Viên nén , Uống
|
VD-15874-11
|
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Việt Nam
|
Viên
|
144.00
|
77
|
40.287
|
Predegyl
|
Econazol
|
150mg
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên, Viên trứng, Đặt âm đạo
|
VD-20818-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm sao kim
|
Việt Nam
|
Viên
|
12,450.00
|
78
|
40.148
|
Mebendazol
|
Mebendazol
|
500mg
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên nén bao phim, uống
|
VD-25614-16
|
Agimexpharm
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,450.00
|
79
|
40.6
|
Fentanyl
|
Fentanyl
|
0,1mg/ 2ml
|
Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VN-16082-12
|
Warsaw
|
Ba Lan
|
Ống
|
11,550.00
|
80
|
40.2
|
Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5% 4ml
|
Bupivacain (hydroclorid)
|
20mg/ 4ml
|
Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VN-20879-17
|
Warsaw
|
Ba Lan
|
Ống
|
37,590.00
|
81
|
40.10
|
Ketamin Hydrochloride injection
|
Ketamin
|
500mg/10ml
|
Hộp 25 lọ, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VN-20611-17
|
Rotex
|
Đức
|
Lọ
|
52,500.00
|
82
|
40.486
|
Lidocain 2%10ml
|
Lidocain (hydroclorid)
|
2%/10ml
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VN-13700-11
|
Egis
|
Hungary
|
Ống
|
15,540.00
|
83
|
40.445
|
Heparin
|
Heparin (natri)
|
5000IU/1ml; 5ml
|
Hộp 25 lọ, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VN-15617-12
|
Rotex
|
Đức
|
Lọ
|
110,250.00
|
84
|
40.534
|
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml
|
Dopamin (hydroclorid)
|
200mg/5ml
|
Hộp 100 ống 5ml, Dung dịch pha loãng để tiêm truyền, Tiêm
|
VN-15124-12
|
Rotex
|
Đức
|
Ống
|
19,950.00
|
85
|
40.795
|
Progesterone injection BP 25mg
|
Progesteron
|
25mg/ ml
|
Hộp 10 ống , Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VN-16898-13
|
Rotex
|
Đức
|
Ống
|
15,000.00
|
86
|
40.933
|
Seduxen 5mg
|
Diazepam
|
5mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Viên nén, Uống
|
VN-19162-15
|
Gedeon Richter
|
Hungary
|
Viên
|
630.00
|
87
|
40.839
|
Suxamethonium Chloride
|
Suxamethonium clorid
|
100mg/2ml
|
Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VN-16040-12
|
Rotex
|
Đức
|
Ống
|
15,750.00
|
88
|
40.163
|
Oralphaces
|
Cefalexin
|
125 mg/ 5ml
|
Hộp 1 lọ 12g , Bột pha hỗn dịch, Uống
|
VD-26152-17
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Lọ
|
25,000.00
|
89
|
40.91
|
Caditadin
|
Loratadin
|
1mg/1ml
|
Siro uống, Chai 30ml, uống
|
VD-20104-13
|
Công ty TNHH US pharma USA
|
Việt Nam
|
Chai
|
13,998.60
|
90
|
40.656
|
TP Povidon iod 10%
|
Povidon iodin
|
0.1
|
Hộp 1 lọ 25ml, Dung dịch dùng ngoài, Dùng ngoài
|
VD-31196-18
|
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát
|
Việt Nam
|
Chai
|
5,500.00
|
91
|
40.735
|
Restiva
|
Diosmin
|
600mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
|
VD-26892-17
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Việt Nam
|
Viên
|
5,000.00
|
92
|
40.795
|
Miprotone - F
|
Progesteron
|
200mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống
|
VD-25002-16
|
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Việt Nam
|
Viên
|
7,500.00
|
93
|
40.163
|
KM Cephalexin 500mg
|
Cefalexin
|
500mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng - Uống
|
VD-26414-17
|
CPCP Pymepharco
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,200.00
|
94
|
40.178
|
Doncef
|
Cefradin
|
500mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng - Uống
|
VD-23833-15
|
CPCP Pymepharco
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,499.00
|
95
|
40.1061
|
Incepavit 400 Capsule
|
Vitamin E
|
400mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
|
VN-17386-13
|
Incepta Pharmaceuticals Ltd
|
Bangladesh
|
Viên
|
1,850.00
|
96
|
40.87
|
Fexofenadin 30 ODT
|
Fexofenadin
|
30mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén tan nhanh trong miệng, ngậm dưới lưỡi
|
VD-25404-16
|
Công ty cổ phần SPM
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,500.00
|
97
|
40.67
|
α - Chymotrypsin 5000
|
Alpha chymotrypsin
|
5000USP
|
Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 2ml, thuốc tiêm đông khô, tiêm
|
VD-28218-17
|
Bidiphar
|
Việt Nam
|
Lọ
|
4,095.00
|
98
|
40.949
|
Haloperidol 1,5mg
|
Haloperidol
|
1,5mg
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên nén, uống
|
VD-21294-14
|
Cty CPDP Hà Tây
|
Việt Nam
|
Viên
|
89.00
|
99
|
40.554
|
Autifan 20
|
Fluvastatin
|
20mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
|
VD-27803-17
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Việt Nam
|
Viên
|
4,600.00
|
100
|
40.145
|
Alzental
|
Albendazol
|
400mg
|
Hộp 10 vỉ x 1 viên
Viên nén bao phim
Uống
|
VD-18522-13
|
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Việt Nam
|
Viên
|
3,000.00
|
101
|
40.1049
|
Incix
|
Vitamin B1
|
100 mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống
|
VD-19082-13
|
Cty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
|
Việt Nam
|
Viên
|
798.00
|
102
|
40.69
|
Hornol
|
Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin
|
5mg+3mg
|
Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nang, uống
|
VD-16719-12
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú
|
Việt Nam
|
Viên
|
3,500.00
|
103
|
40.47
|
Nefolin
|
Nefopam (hydroclorid)
|
30mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống
|
VN-18368-14
|
Medochemie LTD. (Central factory)
|
Cyprus
|
Viên
|
5,250.00
|
104
|
40.295
|
Micomedil
|
Miconazol
|
2% (kl/kl), 15g
|
Hộp 01 tuýp 15g; Kem bôi ngoài da
|
VN-18018-14
|
Medochemie LTD. (Factory Cogols)
|
Cyprus
|
Tuýp
|
60,000.00
|
105
|
40.40
|
Mezafen
|
Loxoprofen
|
60 mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
|
VD-19878-13
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Viên
|
735.00
|
106
|
40.93
|
Mezaodazin
|
Mequitazin
|
5 mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, Uống
|
VD-26825-17
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,491.00
|
107
|
40.527
|
Telzid 80/12.5
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
80mg + 12,5mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
|
VD-23593-15
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Việt Nam
|
Viên
|
3,948.00
|
108
|
40.557
|
Hypravas 20
|
Pravastatin
|
20mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
|
VD-23585-15
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,499.00
|
109
|
40.132
|
Mezapentin 600
|
Gabapentin
|
600mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, Uống
|
VD-27886-17
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,499.00
|
110
|
40.56
|
Neo-Endusix
|
Tenoxicam
|
20mg
|
Hộp 01 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch và 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 10 lọ
|
VN-20244-17
|
Anfarm hellas S.A.
|
Hy Lạp
|
Lọ
|
56,000.00
|
111
|
40.166
|
Cefazoline Panpharma
|
Cefazolin
|
1g
|
Hộp 25 lọ bột pha tiêm
|
VN-20932-18
|
Panpharma
|
Pháp
|
Lọ
|
26,300.00
|
112
|
40.679
|
Axitan 40mg
|
Pantoprazol
|
40mg
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên, viên nén bao tan trong ruột, uống
|
VN-20124-16
|
Balkanpharma - Dupnitsa AD
|
Bulgaria
|
Viên
|
1,650.00
|
113
|
40.980
|
Buto-Asma
|
Salbutamol (sulfat)
|
100 mcg/liều; 200 liều
|
Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều, khí rung đã chia liều
|
VN-16442-13
|
Laboratorio Aldo Union, S.A.
|
Tây Ban Nha
|
Lọ
|
53,500.00
|
114
|
40.972
|
Mezaterol 20
|
Bambuterol
|
20 mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
|
VD-25696-16
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,995.00
|
115
|
40.670
|
Antilox
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
|
800,4 mg+ 3030,3 mg
|
Hộp 20 gói x 15g, hỗn dịch uống, uống
|
VD-26749-17
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Việt Nam
|
Gói
|
2,688.00
|
116
|
40.676
|
Mezagastro
|
Nizatidin
|
150 mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
|
VD-24771-16
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,499.00
|
117
|
40.580
|
Cavipi 10
|
Vinpocetin
|
10mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang/vỉ, uống
|
VD-20437-14
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Việt Nam
|
Viên
|
990.00
|
118
|
40.973
|
Benita
|
Budesonid
|
64mcg/ liều xịt; 120 liều
|
Hộp 1 lọ 120 liều, Hỗn dịch, Xịt mũi
|
VD-23879-15
|
Công ty CPTĐ Merap
|
Việt Nam
|
Lọ
|
90,000.00
|
119
|
40.767
|
Poema
|
Dexamethason phosphat + neomycin
|
(10mg + 34000 IU)/10ml
|
Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mắt/mũi, Nhỏ mắt/mũi
|
VD-19619-13
|
Công ty CPTĐ Merap
|
Việt Nam
|
Lọ
|
15,000.00
|
120
|
40.903
|
Meseca
|
Fluticason propionat
|
50mcg/liều xịt; 60 liều
|
Hộp 1 lọ 60 liều, Hỗn dịch xịt mũi, Xịt mũi
|
VD-23880-15
|
Công ty CPTĐ Merap
|
Việt Nam
|
Lọ
|
96,000.00
|
121
|
40.532
|
Denxif
|
Digoxin
|
0.25mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Viên nén
Uống
|
VD-30120-18
|
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
|
Việt Nam
|
Viên
|
650.00
|
122
|
40.594
|
Benate Fort Ointment
|
Clobetasol propionat
|
0,05%/10g
|
Hộp 1 tuýp 10 gam, Thuốc mỡ, Dùng ngoài
|
VD-23878-15
|
Công ty CPTĐ Merap
|
Việt Nam
|
Tuýp
|
23,000.00
|
123
|
40.154
|
Praverix 250mg
|
Amoxicilin
|
250mg
|
Hộp 100 vỉ x10 viên, Viên nang cứng, Uống
|
VN-16685-13
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
Romani
|
Viên
|
1,700.00
|
124
|
40.247+183
|
Meclon
|
Clotrimazole + Metronidazole
|
100mg + 500mg
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên, viên trứng, đặt âm đạo
|
VN-16977-13
|
Doppel Farmaceutici S.r.l.
|
Italy
|
Viên
|
18,000.00
|
125
|
40.9
|
ISIFLURA
|
Isofluran
|
250ml
|
Hộp 1 chai 250ml, Thuốc mê đường hô hấp
|
VN-18670-15
|
Piramal Critica Care, lnc.
|
USA
|
Chai
|
570,000.00
|
126
|
40.661
|
VEROSPIRON 25mg
|
Spironolacton
|
25mg
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống
|
VN-16485-13
|
Gedeon Richter Plc.
|
Hungary
|
Viên
|
1,785.00
|
127
|
40.48
|
Paracetamol Kabi AD
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
10mg/ ml; 100ml
|
Lọ 100ml, Hộp 10 lọ 100ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền
|
VN-20677-17
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Germany
|
Chai
|
39,000.00
|
128
|
40.41
|
Reumokam
|
Meloxicam
|
15mg/ 1,5ml
|
Hộp 5 ống 1,5ml Dung dịch tiêm; Tiêm
|
VN-15387-12
|
Farmak JSC
|
Ukraine
|
Ống
|
20,600.00
|
129
|
40.203
|
MAXITROL OINT 3.5G 1'S
|
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
|
1% + 3500IU/g + 6000IU/g
|
Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt
|
VN-12147-11
|
s.a.Alcon-Couvreur n.v.
|
Bỉ
|
tuýp
|
49,500.00
|
130
|
40.455
|
Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's
|
Albumin
|
200 g/l
|
Hộp 1 chai 50ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch
|
QLSP-0701-13
|
Baxter AG
|
Áo
|
Chai
|
598,000.00
|
131
|
40.522
|
Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30's
|
Perindopril + indapamid
|
5 mg; 1.25mg
|
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, Uống
|
VN-18353-14
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Pháp
|
Viên
|
6,500.00
|
132
|
40.722
|
Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's
|
Diosmectit
|
3g
|
Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g), Thuốc bột pha hỗn dịch uống, Uống
|
VN-19485-15
|
Beaufour Ipsen industrie
|
Pháp
|
Gói
|
3,475.00
|
133
|
40.800
|
Diamicron MR tab 60mg 30's
|
Gliclazide
|
60mg
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén phóng thích có kiểm soát, Uống
|
VN-20796-17
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Pháp
|
Viên
|
5,300.00
|
134
|
40.980
|
Ventolin Neb Sol 2.5mg/ 2.5ml 6x5's
|
Salbutamol (sulfat)
|
2,5mg/ 2,5ml
|
Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml, Dung dịch khí dung, Dùng cho máy khí dung
|
VN-20765-17
|
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.
|
Úc
|
Ống
|
4,575.00
|
135
|
40.921
|
Heraprostol
|
Misoprostol
|
200mcg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống
|
VD-29544-18
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera
|
Việt Nam
|
Viên
|
4,650.00
|
136
|
40.47
|
Nisitanol
|
Nefopam (hydroclorid)
|
20mg/ 2ml
|
Tiêm, Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm
|
VD-17594-12
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Ống
|
2,730.00
|
137
|
40.48
|
Paracetamol A.T 250 sac
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
250mg, gói 3g
|
Uống, hộp 30 gói 3g thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
VD-25660-16
|
Công ty CPDP An Thiên
|
Việt Nam
|
gói
|
1,500.00
|
138
|
40.86
|
Adrenalin
|
Adrenaline
|
1mg/ml
|
Tiêm, hộp 50 ống x 1ml dung dịch tiêm
|
VD-27151-17
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Ống
|
1,911.00
|
139
|
40.94
|
Promethazin
|
Promethazin (hydroclorid)
|
2%; 10g
|
Dùng ngoài, hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ bôi da
|
VD-24422-16
|
VN-LD Medipharco-Tenamyd-BR
|
Việt Nam
|
Tuýp
|
6,615.00
|
140
|
40.50
|
Codalgin Forte
|
Paracetamol + Codein phosphat
|
500mg + 30mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén;Viên nén; Uống
|
VN-13600-11
|
Aspen Pharma Pty.,Ltd
|
Australia
|
Viên
|
3,100.00
|
141
|
40.736
|
Venokern 500mg Viên nén bao phim
|
Diosmin + Hesperidin
|
450mg + 50mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống
|
VN-21394-18
|
Kern Pharma S.L.
|
Tây Ban Nha
|
Viên
|
3,200.00
|
142
|
40.247
|
Tetracyclin 1%
|
Tetracyclin (hydroclorid)
|
1%; 5g
|
Tra mắt, hộp 100 tuýp 5g
|
VD-26395-17
|
Công ty CP LDDP Medipharco-Tenamyd-BR
|
Việt Nam
|
Tuýp
|
2,874.90
|
143
|
40.206
|
Vinbrex
|
Tobramycin
|
80mg/2ml
|
Tiêm, hộp 5 ống, x 2ml dung dịch tiêm
|
VD-19512-13
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Ống
|
7,875.00
|
144
|
40.496
|
Captagim
|
Captopril
|
25mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
|
VD-24114-16
|
CN Cty CP DP Agimexpharm - MN SX DP Agimexpharm
|
Việt Nam
|
Viên
|
92.40
|
145
|
40.64
|
Join - Flex
|
Glucosamin
|
500mg
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên nang cứng, uống
|
VN-15791-12
|
Probiotec Pharma Pty., Ltd,
|
Australia
|
Viên
|
2,750.00
|
146
|
40.495
|
Savi Candesartan 8
|
Candesartan
|
8mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
|
VD-23004-15
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
|
Việt Nam
|
Viên
|
3,900.00
|
147
|
40.91
|
Lorytec 10
|
Loratadin
|
10mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
|
VN-15187-12
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd
|
Cyprus
|
Viên
|
2,400.00
|
148
|
40.748
|
Savi Mesalazine 500
|
Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin)
|
500mg
|
Uống, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột
|
VD-17946-12
|
SaviPharm
|
Việt Nam
|
Viên
|
7,500.00
|
149
|
40.1021
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid
|
4,5g
|
Nhỏ mắt, hộp 1 lọ 8ml dung dịch
|
VD-21954-14
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam
|
Việt Nam
|
Chai
|
8,820.00
|
150
|
40.919
|
Vinphatoxin
|
Oxytocin
|
5UI
|
Tiêm, hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm
|
VD-28703-18
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Ống
|
2,700.00
|
151
|
40.988
|
Abrocto
|
Ambroxol
|
15mg/5ml; 100ml
|
Uống, hộp 1 chai 100ml Siro uống
|
VD-16478-12
|
Cty CP dược Hà Tĩnh
|
Việt Nam
|
Chai
|
27,999.00
|
152
|
40.1020
|
Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20%
|
Manitol
|
20%; 250ml
|
Tiêm truyền, Chai 250ml dung dịch truyền tĩnh mạch
|
VD-22642-15
|
Công ty TNHH B. Braun
|
Việt Nam
|
Chai
|
18,840.00
|
153
|
40.48
|
Paracetamol 150mg
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
150mg
|
Hộp 10 gói 1,5g thuốc cốm sủi bọt, uống
|
VD-23603-15
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Gói
|
525.00
|
154
|
40.154
|
Amoxicilin 500mg
|
Amoxicilin
|
500mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống.
|
VD-17932-12
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên
|
475.00
|
155
|
40.155
|
Midantin 250/31,25
|
Amoxicilin + Acid clavulanic
|
250mg + 31,25mg
|
Hộp 02 vỉ x 07 viên, Viên nén dài bao phim, uống
|
VD-21661-14
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên
|
4,000.00
|
156
|
40.177
|
Cefodomid 100mg/5ml
|
Cefpodoxim
|
100mg/ 5ml, 60ml
|
Hộp 1 lọ 60ml, Bột pha hỗn dịch; uống
|
VD-23596-15
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Lọ
|
58,989.00
|
157
|
40.260
|
Bosviral
|
Aciclovir
|
800mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
|
VN-20730-17
|
Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A,
|
Bồ Đào Nha
|
Viên
|
12,400.00
|
158
|
40.697
|
Drotavep 40mg Tablets
|
Drotaverin clohydrat
|
40mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
|
VN-20665-17
|
ExtractumPharma Co. Ltd.,
|
Hungary
|
Viên
|
1,200.00
|
159
|
40.260
|
Cloviracinob
|
Aciclovir
|
5% w/w, tuýp 5g
|
Hộp 1 tuýp 5g; Kem bôi da, Dùng ngoài
|
VN-19423-15
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd
|
Ấn Độ
|
Tuýp
|
14,500.00
|
160
|
40.677
|
Omsergy
|
Omeprazol
|
20mg
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên, Viên nang cứng, Uống
|
VN-20406-17
|
Saga Laboratories
|
Ấn Độ
|
Viên
|
268.00
|
161
|
40.451
|
Acid tranexamic 500mg
|
Tranexamic acid
|
500mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống.
|
VD-26894-17
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,500.00
|
162
|
40.523
|
Quinapril 10
|
Quinapril
|
10mg
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
|
VD-30439-18
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Viên
|
4,250.00
|
163
|
40.1014
|
Calci clorid 500mg/ 5ml
|
Calci clorid
|
500mg/ 5ml
|
Hộp 50 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm
|
VD-22935-15
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Ống
|
984.00
|
164
|
40.491
|
Bluepine
|
Amlodipin
|
5mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén; Uống
|
VN-11129-10
|
Bluepharma Industria Farmaceutica SA
|
Portugal
|
Viên
|
520.00
|
165
|
40.514
|
Dopegyt
|
Methyldopa
|
250mg
|
Hộp/10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
|
VN-13124-11
|
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
|
Hungary
|
Viên
|
1,820.00
|
166
|
40.751
|
Livosil 140mg
|
Silymarin
|
140mg
|
Hộp 8 vỉ x 15 viên; viên nang cứng; uống
|
VN-18215-14
|
UAB "Aconitum"
|
Litva
|
Viên
|
6,400.00
|
167
|
40.804
|
Scilin R
|
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting)
|
400IU/10ml
|
Hộp 01 lọ 10ml,
Dung dịch tiêm, Tiêm
|
QLSP-0650-13
|
Bioton S.A
|
Ba Lan
|
Lọ
|
104,000.00
|
168
|
40.806
|
Scilin N
|
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting)
|
40IU/ml; 10ml
|
Hộp 01 lọ 10ml,
Hỗn dịch tiêm, Tiêm
|
QLSP-0649-13
|
Bioton S.A
|
Ba Lan
|
Lọ
|
104,000.00
|
169
|
40.155
|
Claminat 1,2g
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
1g+200mg
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g; Bột pha tiêm; Tiêm
|
VD-20745-14
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Việt Nam
|
Lọ
|
38,430.00
|
170
|
40.926
|
Salbutamol
|
Salbutamol (sulfat)
|
0,5mg/ 1ml
|
Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm
|
VN-16083-12
|
Warsaw Pharmaceutical Works
|
Ba Lan
|
Ống
|
13,900.00
|
171
|
40.1005
|
Kaldyum
|
Kali clorid
|
600 mg
|
Hộp 1 lọ 50 viên, viên nang giải phóng chậm, uống
|
VN-15428-12
|
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
|
Hungary
|
Viên
|
1,950.00
|
172
|
40.182
|
Ceftibiotic 1000
|
Ceftizoxim
|
1g
|
Bột pha tiêm, Tiêm, Hộp 10 lọ
|
VD-23016-15
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd
|
Việt Nam
|
Lọ
|
29,400.00
|
173
|
40.242
|
Cotrimstada
|
Sulfamethoxazol + trimethoprim
|
400mg + 80mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống
|
VD-23965-15
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada
|
Việt Nam
|
Viên
|
450.00
|
174
|
40.805
|
Wosulin 30/70
|
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)
|
100UI/ml
|
Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm 3ml
|
VN-13913-11
|
Wockhardt Ltd.
|
India
|
Bút
|
139,000.00
|
175
|
40.299
|
Canvey
|
Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat
|
225 mg + 100 mg + 75mg + 0,5 mg
|
Hộp, 2 vỉ x 5 viên đặt âm đạo
|
VN-16635-13
|
Ltd Farmaprim
|
Moldova
|
viên
|
25,998.00
|
176
|
40.576
|
Fepinram
|
Piracetam
|
12g/60ml
|
Hộp 1 chai 60ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền
|
VN-18435-14
|
PT Ferron Par Pharmaceuticals
|
Indonesia
|
Chai
|
89,000.00
|
177
|
40.677
|
Ulcomez
|
Omeprazol
|
40mg
|
Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm, Bột đông khô pha tiêm, Tiêm
|
VN-19282-15
|
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.
|
India
|
Lọ
|
21,450.00
|
178
|
40.803
|
Insulatard
|
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)
|
1000IU/10ml
|
Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm
|
QLSP-1054-17
|
Novo Nordisk Production S.A.S
|
Pháp
|
Lọ
|
90,000.00
|
179
|
40.30.516
|
Ebitac 25
|
Enalapril + hydrochlorothiazid
|
10mg + 25mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên , Viên nén, uống
|
VN-17349-13
|
Farmak JSC
|
Ukraine
|
Viên
|
3,500.00
|
180
|
40.48
|
Mypara 500
|
Acetaminophen
|
500mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống
|
VD-21006-14
|
Công ty Cổ phần SPM
|
Việt Nam
|
Viên
|
290.00
|
181
|
40.561
|
Cerebrolysin
|
Peptide (Cerebrolysin concentrate)
|
215,2mg/ml x 10ml
|
Hộp 5 ống x 10 ml
|
QLSP-845-15
|
Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo
|
Austria
|
Ống
|
92,505.00
|
182
|
40.451
|
Toxaxine 500mg Inj
|
Tranexamic acid
|
500mg/5ml
|
Hộp 10 ống 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VN-20059-16
|
Daihan Pharm. Co., Ltd
|
Korea
|
Ống
|
16,000.00
|
183
|
40.173
|
Bio-Taksym
|
Cefotaxim
|
1g
|
Hộp 1 lọ
|
VN-14769-12
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
|
Ba Lan
|
Lọ
|
19,312.00
|
184
|
40.214
|
Acnequidt
|
Metronidazol + clindamycin
|
160mg + 200mg; 20ml
|
Dùng ngoài da, hộp 1 lọ 20ml dung dịch
|
VD-19571-13
|
Cty CP Hóa dược Việt Nam
|
Việt Nam
|
Lọ
|
40,000.00
|
185
|
40.242
|
Dutased
|
Sulfamethoxazol + trimethoprim
|
2000mg + 400mg
|
Uống, hộp 1 chai 20g thuốc bột để pha 50ml hỗn dịch
|
VD-25352-16
|
Cty CP dược VTYT Thanh Hóa
|
Việt Nam
|
Lọ
|
25,499.25
|
186
|
40.448
|
Vinphyton
|
Phytomenadion (vitamin K1)
|
1mg
|
Tiêm, hộp 5 ống x 1ml dung dịch
|
VD - 16307 - 12
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Ống
|
1,365.00
|
187
|
40.760
|
Genpharmason
|
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin
|
(12,8mg+ 200mg+20mg)/1gam; Tuýp 20gam
|
Dùng ngoài, hộp 1 tuýp 20g kem bôi da
|
VD-16741-12
|
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
|
Việt Nam
|
Tuýp
|
9,000.00
|
188
|
40.883
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid
|
0,9%, lọ 8ml
|
Nhỏ mắt, hộp 1 lọ 8ml dung dịch
|
VD-29295-18
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Việt Nam
|
Lọ
|
1,593.90
|
189
|
40.1026
|
Ringer lactat
|
Ringer lactat
|
3g + 0.2g + 1.6mg + 0.135 mg
|
Thùng 20 chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền
|
VD-22591-15
|
Công ty cổ phần Frenesius Kabi Việt Nam
|
Việt Nam
|
Chai
|
9,030.00
|
190
|
40.30.65
|
Coldko
|
Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan
|
500mg + 2mg + 10mg
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên, viên nén sủi bọt, Uống.
|
VD-22731-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,880.00
|
191
|
40.306
|
Incepdazol 250 tablet
|
Metronidazol
|
250mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
|
VN-18262-14
|
Incepta Pharmaceuticals Limited
|
Bangladesh
|
Viên
|
460.00
|
192
|
40.49
|
Cảm cúm Pacemin
|
Paracetamol + chlorpheniramin
|
1200mg + 4mg
|
Hộp 1 lọ x 60 ml, Siro, Uống
|
VD-14115-11
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Lọ
|
24,000.00
|
193
|
40.775
|
Creao Inj
|
Methyl prednisolon
|
40mg
|
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, Tiêm
|
VN-21439-18
|
BCWorld Pharm. Co., Ltd
|
Korea
|
Lọ
|
30,000.00
|
194
|
40.30.777
|
Comiaryl 2mg/500mg
|
Glimepirid + metformin
|
2mg+ 500mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống
|
VD-12002-10
|
Công ty TNHH Ha san-Dermapharm
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,436.00
|
195
|
40.1050
|
Cosyndo B
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
175mg 175mg 125mcg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống
|
VD-17809-12
|
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,190.00
|
196
|
40.1042
|
Obikiton
|
Lysin + Vitamin + Khoáng chất
|
(65mg + 1,5 mg + 1,75mg + 3 mg + 200 IU + 7,5 IU + 10mg + 5 mg + 150 mg) /7,5ml
|
Hộp 01 chai, Chai 100ml siro, uống
|
VD-28521-17
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Việt Nam
|
Chai
|
50,499.00
|
197
|
40.30.744
|
Bestgsv
|
Betamethasone + dexchlorpheniramin
|
3mg + 24mg
|
Siro, uống
|
VD-26809-17
|
Công ty CP DP Hà Tây
|
Việt Nam
|
lọ
|
31,000.00
|
198
|
40.18
|
Dolcontral 50mg/ml
|
Pethidin
|
50mg/ml
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-11274-10
|
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.
|
Poland
|
Ống
|
16,800.00
|
199
|
40.926
|
Atisalbu
|
Salbutamol (sulfat)
|
4mg/10ml
|
Hộp 20 ống nhựa x 10ml, Dung dịch, Uống
|
VD-25647-16
|
Công ty CP DP An Thiên
|
Việt Nam
|
Ống
|
4,000.00
|
200
|
40.227
|
Ciprofloxacin 0,3%
|
Ciprofloxacin
|
0,3% /5ml
|
Hộp 20 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt
|
VD-22941-15
|
Công ty CPDP Minh Dân
|
Việt Nam
|
Lọ
|
2,032.00
|
201
|
40.59
|
Darinol 300
|
Allopurinol
|
300mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Viên nén. Uống
|
VD-16186-12
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
Việt Nam
|
Viên
|
378.00
|
202
|
40.653
|
Cồn 70°
|
Cồn 70°
|
500ml
|
Dùng ngoài, chai 500ml dung dịch
|
VS-4842-12
|
Công ty DP dược VTYT Hải Dương
|
Việt Nam
|
Chai
|
16,800.00
|
203
|
40.684
|
PĐ-Sucralfar 2000
|
Sucralfat
|
2000mg/ 15g1
|
Hộp 30 gói x 15g; Hỗn dịch uống; Uống
|
VD-28677-18
|
Công ty CP DP Phương Đông
|
Việt Nam
|
Gói
|
5,800.00
|
204
|
40.740
|
Pancres
|
Amylase + lipase + protease
|
170mg (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase)
|
Hộp 10 vỉ 10 viên; Viên nén bao tan trong ruột; Uống
|
VD-25570-16
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC
|
Việt Nam
|
Viên
|
3,000.00
|
205
|
40.30.510
|
Gelestra
|
Captopril+ hydroclorothiazid
|
50mg + 25mg
|
Hôp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống
|
VD-29373-18
|
Công ty cổ phần SPM
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,500.00
|
206
|
40.206
|
Bralcib Eye Drops
|
Tobramycin
|
0,3%; 10ml
|
Nhỏ mắt, hộp 1 lọ 10ml dung dịch
|
VN-15214-12
|
Atco Laboratories Ltd
|
Pakistan
|
Lọ
|
17,200.00
|
207
|
40.918
|
Vingomin
|
Methyl ergometrin (maleat)
|
0.2mg/ml
|
Tiêm, hộp 10 ống,hộp 50 ống 1ml dung dịch tiêm
|
VD-24908-16
|
Công ty CPDP Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Ống
|
11,700.00
|
208
|
40.136
|
Danotan Inj
|
Phenobarbital
|
100mg /1ml
|
Hộp 5 vỉ x 10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
14/2017-P
|
Daihan
|
Hàn Quốc
|
Ống
|
11,500.00
|
209
|
40.808
|
GliritDHG 500mg/2.5mg
|
Glibenclamid + metformin
|
500mg + 2,5mg
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống
|
VD-24598-16
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang ; Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,350.00
|
210
|
40.48
|
Parazacol 150
|
Acetaminophen
|
150mg
|
Hộp 12 gói, Thuốc cốm pha hỗn dịch, Uống
|
VD-28089-17
|
TW1;Pharbaco
|
Việt Nam
|
Gói
|
1,680.00
|
211
|
40.163
|
Firstlexin
|
Cefalexin
|
250mg
|
Hộp 10 gói x 1.5g, Bột pha hỗn dịch uống, Uống
|
VD-15813-11
|
TW1;Pharbaco
|
Việt Nam
|
Gói
|
2,990.00
|
212
|
40.219
|
Ziusa
|
Azithromycin
|
Azithromycin TM granules 7,5% w/w- 600mg
|
Hộp 1 lọ, Bột pha hỗn dịch uống, Uống
|
VD-26292-17
|
TW1;Pharbaco
|
Việt Nam
|
Lọ
|
71,400.00
|
213
|
40.697
|
Drotusc Forte
|
Drotaverin clohydrat
|
80mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống
|
VD-24789-16
|
Công ty CPDP Me Di Sun
|
Việt Nam
|
Viên
|
1,050.00
|
214
|
40.808
|
Metovance
|
Glibenclamid + metformin
|
500mg 5mg
|
Hộp 3Vỉ x 10 viên,
Viên nén bao phim
Uống
|
VD-29195-18
|
Trường Thọ
|
Việt Nam
|
Viên
|
2,500.00
|
215
|
40.30.775
|
Glizym-M
|
Gliclazid + metformin
|
80mg + 500mg
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
|
VN-7144-08
|
Panacea Biotec Limited
|
Ấn Độ
|
Viên
|
3,200.00
|
216
|
40.213
|
Neometin
|
Metronidazol + neomycin + nystatin
|
500mg+ 108,3mg+ 22,73mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén không bao, đặt âm đạo
|
VN-17936-14
|
Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd
|
Pakistan
|
viên
|
9,000.00
|
217
|
40.13
|
Lidonalin
|
Lidocain + epinephrin(adrenalin)
|
2% + 1/100.000
|
Tiêm, hộp 2 vỉ x 5 ống 1,8ml dung dịch tiêm
|
VD-21404-14
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Ống
|
4,400.00
|
218
|
40.91
|
Caditadin
|
Loratadin
|
1mg/1ml
|
Siro uống, Chai 30ml, uống
|
VD-20104-13
|
Công ty TNHH US pharma USA
|
Việt Nam
|
Chai
|
13,998.60
|
219
|
40.157
|
Pamecillin 1g
|
Ampicilin (muối natri)
|
1g
|
Hộp 100 lọ, Bột pha tiêm, tiêm bắp tiêm tĩnh mạch
|
VN-18365-14
|
Medochemie Ltd-Factory B
|
Cyprus
|
Lọ
|
9,800.00
|
220
|
40.513
|
Sastan - H
|
Losartan + hydroclorothiazid
|
25mg +12,5mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống
|
VN-13060-11
|
Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd.
|
Ấn Độ
|
Viên
|
2,504.00
|
221
|
40.21
|
Troypofol
|
Propofol
|
1% 20ml
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16922-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
|
|
Lọ
|
31,500.00
|
222
|
40.177
|
Cepmaxlox 200
|
Cefpodoxim
|
200mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống
|
VD-29748-18
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Việt Nam
|
Viên
|
12,495.00
|
223
|
40.726
|
Andonbio
|
Lactobacillus acidophilus
|
75mg; 10 mũ 8 CFU
|
Hộp 50 gói x 1g, thuốc bột, uống
|
VD-20517-14
|
Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar ;Austrapharm
|
Việt Nam
|
Gói
|
1,395.00
|
224
|
40.183
|
Ceftriaxone EG 1g/10ml
|
Ceftriaxon
|
1g
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dm 10ml nước cất
|
VD-26402-17
|
Công Ty CP Pymepharco
|
Việt Nam
|
Lọ
|
17,780.00
|
225
|
40.15
|
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml
|
Midazolam
|
5mg/ml
|
Tiêm, hộp 10 ống x 1ml dung dịch
|
VN-20862-17
|
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
|
Germany
|
Ống
|
18,900.00
|
226
|
40.980
|
Atisalbu
|
Salbutamol (sulfat)
|
4mg/10ml
|
Hộp 20 ống nhựa x 10ml, Dung dịch, Uống
|
VD-25647-16
|
Công ty CP DP An Thiên
|
Việt Nam
|
Ống
|
5,200.00
|
227
|
40.297
|
Binystar
|
Nystatin
|
25000IU
|
Hộp 10 gói x 1g thuốc cốm rơ miệng, rơ miệng.
|
VD-25258-16
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình
|
Việt Nam
|
Gói
|
1,070.00
|
228
|
40.838
|
Rocuronium-BFS
|
Rocuronium bromid
|
50mg/5ml
|
Hộp 1 túi x 1 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
VD-26775-17
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Việt Nam
|
Ống
|
67,200.00
|
229
|
05C.27
|
Diệp hạ châu Vạn Xuân
|
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa
|
10g+ 5g+2g+ 2g+ 5g+1g
|
Hộp 20 gói, gói 10g, thuốc cốm, uống
|
VD-29579-18
|
Vạn Xuân
|
Việt Nam
|
Gói
|
4,615.00
|
230
|
40.1025
|
Smoflipid 20% Inj 250ml 1's
|
Nhũ dịch lipid
|
20%, 250ml
|
Chai 250ml, Nhũ tương truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm
|
VN-19955-16
|
Fresenius Kabi Austria GmbH
|
Áo
|
Chai
|
157,000.00
|
231
|
05C.5
|
Cốm cảm xuyên hương
|
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc
|
0,6g+ 0,7g+ 0,6g+ 0,1g+ 0,025g+ 0,025g.
|
Hộp 20 gói x 2g. Thuốc cốm, uống
|
VD-31256-18
|
Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái
|
Việt Nam
|
Gói
|
2,750.00
|
232
|
40.659
|
Furosemide
|
Furosemid
|
40mg
|
Hộp 10vỉ x 30 viên nén, Viên nén , Uống
|
VD-31311-18
|
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Việt Nam
|
Viên
|
144.00
|
233
|
40.48
|
Paracetamol
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
500mg
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên nén dài
|
VD-19559-13
|
Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa
|
Việt Nam
|
Viên
|
118.00
|
234
|
40.825
|
Huyết thanh kháng uốn ván tinh chế (SAT)
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
1500UI hoặc 0,5mg/1ml
|
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1.500UI dung dịch tiêm
|
QLSP-1037-17
|
Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC)
|
Việt Nam
|
Ống
|
25,263.00
|
235
|
40.434
|
Fercayl
|
Sắt sucrose (hay dextran)
|
10%, 100mg/2ml
|
Hộp 5 ống 2ml, hộp 100 ống 2ml, dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm/ truyền tĩnh mạch
|
VN-18236-14
|
Laboratoire Sterop
|
Belgium
|
Ống
|
128,100.00
|
236
|
40.530
|
Heptaminol 187,8mg
|
Heptaminol (hydroclorid)
|
187,8mg
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
|
VD-32281-19
|
Công ty CP XNK Y tế Domesco
|
Việt Nam
|
Viên
|
900.00
|