Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

Danh mục thuốc tân dược 2019

03-11-2019

STT

STT TT40

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ/ Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

Đơn giá

1

40.228

Fanlodo

Levofloxacin*

500mg/ 100ml

Hộp 10 lọ

VN-18227-14

Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH

Germany

Lọ

79,000.00

2

40.30.270

Trioday(Tablets)

Lamivudine + Tenofovir + Efavirenz

300mg + 300mg + 600mg

Hộp 1 lọ 30 viên

VN3-70-18

Cipla Ltd

Ấn Độ

Viên

5,250.00

3

40.30.271

Lamivudine/ Nevirapine/ Zidovudine

Lamivudine + Nevirapine + Zidovudine

150mg + 200mg + 300mg

Hộp 1 chai 60 viên

VN-15200-12

Mylan Laboratoríe Limited

Ấn Độ

Viên

3,299.00

4

40.179

Zidimbiotic 1000

Ceftazidim

1g

Hộp 10 lọ

VD-19012-13

Công ty CPDP Tenamyd

Việt Nam

Lọ

15,750.00

5

40.175

Optixitin

Cefoxitin

1g

Hộp 10 lọ

VN-10978-10

Sinopharm Zhijun (Shenzhen)

China

Lọ

34,330.00

6

40.184

Xorimax Tab 500mg 10's

Cefuroxim

500mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20624-17

Sandoz GmbH

Áo

Viên

8,506.00

7

40.155

Curam Tab 1000mg 10x8's

Amoxicilin + acid clavulanic

875mg+125mg

Hộp 10 vỉ x 8 viên

VN-18321-14

Lek Pharmaceuticals d.d,

Slovenia

Viên

7,466.00

8

40.800

Staclazide 30 MR

Gliclazid

30mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28559-17

Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam

Việt Nam

Viên

970.00

9

40.184

Medaxetine 250mg

Cefuroxim

250mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15975-12

Medochemie Ltd-Factory C

Cyprus

Viên

6,050.00

10

40.184

Xorimax Tab 500mg 10's

Cefuroxim

500mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20624-17

Sandoz GmbH

Áo

Viên

8,506.00

11

40.179

Zidimbiotic 1000

Ceftazidim

1g

Hộp 10 lọ

VD-19012-13

Công ty CPDP Tenamyd

Việt Nam

Lọ

15,750.00

12

40.175

Optixitin

Cefoxitin

1g

Hộp 10 lọ

VN-10978-10

Sinopharm Zhijun (Shenzhen)

China

Lọ

34,330.00

13

40.155

Curam Tab 1000mg 10x8's

Amoxicilin + acid clavulanic

875mg+125mg

Hộp 10 vỉ x 8 viên

VN-18321-14

Lek Pharmaceuticals d.d,

Slovenia

Viên

7,466.00

14

40.228

Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml

Levofloxacin*

500mg

Chai 100ml, hộp 1 chai

VN-21230-18

Cooper S.A Pharmaceuticals

Greece

Chai

79,000.00

15

40.227

Nafloxin solution for infusion 400mg/200ml

Ciprofloxacin

400mg/200ml

Chai 200ml, hộp 1 chai

VN-20714-17

Cooper S.A Pharmaceuticals

Greece

Chai

95,450.00

16

40.228

Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml

Levofloxacin

500mg

Chai 100ml, hộp 1 chai

VN-21230-18

Cooper S.A Pharmaceuticals

Greece

Chai

79,000.00

17

40.4

Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection

Diazepam

10mg

Tiêm truyền, ống 10ml nhũ dịch tiêm truyền

VN-19414-15

Hameln Pharmaceuticals GmbH

Germany

ống

7,720.00

18

40.6

Fentanyl 0,5mg- Rotexmedica

Fentanyl

0,5mg/ 10ml

Tiêm, Hộp 10 ống x 10ml; Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

VN-18442-14

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Germany

ống

24,000.00

19

40.5

Etomidate Lipuro 20mg/10ml

Etomidat

20mg/ 10ml

Tiêm truyền, ống 10ml nhũ dịch tiêm truyền

VN-10697-10

B.Braun Melsungen AG

Germany

Ống

120,000.00

20

40.715

Sorbitol 5g

Sorbitol

5g

Hộp 20 gói x 5g. Thuốc bột pha dung dịch uống

VD-25582-16

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Gói

420.00

21

40.248

Argyrol 1%

Argyrol

50mg/5ml

Hộp 1 lọ x 5ml. Nhỏ mắt

VD-15964-11

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Lọ

10,500.00

22

40.656

PVP - Iodine 10%

Povidon iodin

10,0g/100ml

Hộp 1 lọ x 100ml. Dung dịch dùng ngoài. Dùng ngoài

VD-30239-18

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Lọ

10,260.00

23

40.949

Haloperidol 0,5%

Haloperidol

5mg/1ml

Hộp 20 ống x 1ml. Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-28791-18

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Ống

1,785.00

24

40.114

BFS-Naloxone

Naloxon (hydroclorid)

0,4mg/ml

Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch, tiêm

VD-23379-15

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

29,400.00

25

40.486

Lidocain-BFS

Lidocain (hydroclorid)

2%; 2ml

Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-22027-14

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

399.00

26

40.48

Falgankid 250

Paracetamol (acetaminophen)

250mg/ 10ml

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch, uống

VD-21507-14

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

4,200.00

27

40.119

BFS-Noradrenaline 4mg

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

4 mg/4 ml

Hộp 10 lọ x 4ml, Dung dịch , tiêm

VD-27818-17

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Lọ

68,000.00

28

40.576

BFS-Piracetam

Piracetam

1000 mg/5ml

Hộp 20 ống x 5ml, Dung dịch, tiêm

VD-21549-14

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

1,150.00

29

40.697

BFS-Drotaverine

Drotaverin clohydrat

40mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-24007-15

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

2,765.00

30

40.718

Domuvar

Bacillus subtilis

2x10 mũ 9 CFU; 5ml

Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống, Hỗn dịch, uống

QLSP-902-15

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

5,250.00

31

40.832

BFS-Neostigmine 0.5

Neostigmin metylsulfat

0,5mg/1ml

Hộp 20 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-24009-15

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

6,740.00

32

40.567

Kali clorid-BFS

Kali clorid

500mg/ 5ml

Hộp 10 vỉ x vỉ 5 ống x 5ml, dung dịch, tiêm

VD-22026-14

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

1,820.00

33

40.989

Brometic 2mg/10ml

Bromhexin (hydroclorid)

2mg/10ml

Hộp 4 vỉ x 5 ống/vỉx10ml/ống Dung dịch, uống

VD-23326-15

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

3,990.00

34

40.50

Panactol Codein plus

Paracetamol + Codein phosphat

500mg + 30mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén , Uống

VD-20766-14

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Viên

604.00

35

40.998

Dismolan

N-acetylcystein

200mg/ 10ml

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch ,uống

VD-21505-14

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

3,675.00

36

40.1018

Magnesi-BFS 15%

Magnesi sulfat

750mg/5ml

Hộp 50 ống x 5ml, Dung dịch, tiêm

VD-22694-15

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

3,700.00

37

40.1028

Nước cất ống nhựa

Nước cất pha tiêm

5ml

Hộp 50 ống x 5ml, dung dịch ,tiêm

VD-21551-14

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

490.00

38

40.48

Acepron 80

Paracetamol (acetaminophen)

80mg

Hộp 20 gói x 1,5g, thuốc bột, uống

VD-22122-15

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Việt Nam

Gói

311.00

39

40.61

Colchicin

Colchicin

1mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

VD-22172-15

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Viên

264.00

40

40.67

Katrypsin

Alpha chymotrypsin

4,2mg (21 mckatals)

Hộp 15 vỉ x 10 viên nén, Uống

VD-18964-13

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Viên

122.00

41

40.80

Cinnarizin

Cinnarizin

25mg

Hộp 04 vỉ x 50 viên nén, Uống

VD-16686-12

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Viên

47.00

42

40.136

Phenobarbital

Phenobarbital

100mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

VD-26868-17

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Viên

198.00

43

40.533

Dobutamine-Hameln 5mg/ml Injection

Dobutamin

250mg/50ml

Tiêm truyền, hộp 10 lọ 50ml dung dịch tiêm truyền

VN-16187-13

Siegfried Hameln GmbH

Germany

lọ

145,000.00

44

40.659

Furosemidum Polpharma

Furosemid

20mg/2ml

Tiêm, hộp 50 ống x 2ml dung dịch tiêm

VN-18406-14

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Poland

Ống

5,350.00

45

40.260

Zovitit

Aciclovir

200mg

Uống, hộp 2 vỉ x 10 viên nang chứa vi hạt

VN-15819-12

S.C.Slavia Pharm S.R.L

Romania

Viên

4,200.00

46

40.717

Actapulgite

Attapulgit mormoiron hoạt hóa

3g

Uống, Hộp 30 gói 3g bột pha hỗn dịch

VN-19202-15

Beaufour Ipsen Industrie

France

Gói

3,157.00

47

40.913

Xylobalan Nasal Drop 0,05%

Xylometazolin

0,05%; 10ml

Nhỏ mũi, hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mũi

VN-19543-15

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A

Poland

Lọ

28,500.00

48

40.919

Oxytocin Injection BP 10 Units

Oxytocin

10UI/1ml

Tiêm, hộp 10 ống x 1ml dung dịch

VN-20612-17

Rotexmedica GmbH Arzneimitlelwerk

Germany

Ống

9,350.00

49

40.1011

Aminoplasmal B.Braun 5% E

Acid amin

5%; 500ml

Tiêm truyền, Hộp 10 chai 500ml dung dịch

VN-18161-14

B.Braun Melsungen AG

Germany

Chai

117,000.00

50

40.775

Methylprednisolon 4

Methyl prednisolon

4mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

VD-22479-15

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Viên

218.00

51

40.16

Osaphine

Morphin (hydroclorid, sulfat)

10mg/1ml

Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-28087-17

Pharbaco

Việt Nam

Ống

3,696.00

52

40.136

Gardenal 10mg

Phenobarbital

10mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-13895-11

Pharbaco

Việt Nam

Viên

140.00

53

40.198

Gentamicin 80mg/2ml

Gentamicin

80mg

Hộp 50 ống 2ml; . Dung dịch tiêm

VD-25310-16

Vidipha

Việt Nam

Ống

1,260.00

54

40.297

Nystatin 500.000I.U

Nystatin

500.000UI

Hộp 10 vỉ 8 viên bao đường. Viên uống

VD-24878-16

Vidipha

Việt Nam

Viên

598.50

55

40.775

Methylprednisolon 16mg

Methylprednisolon

16mg

Hộp 10 vỉ x 10. Viên uống

VD-24314-16

Vidipha

Việt Nam

Viên

630.00

56

40.177

Cefpodoxim 200

Cefpodoxim

200mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống

VD-20866-14

Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Viên

1,728.00

57

40.30

Diclofenac

Diclofenac

100mg

Hộp 1 vỉ x 5 viên đặt, đặt hậu môn.

VD-29382-18

Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Việt Nam

Viên

11,025.00

58

40.84

Dimedrol

Diphenhydramin

10mg/ml

Hộp 100 ống x 1ml; Dung dịch thuốc tiêm

VD-20839-14

Dopharma

Việt Nam

Ống

525.00

59

40.162

Cepemid 250mg/5ml

Cefadroxil

3g

Hộp 1 lọ 60ml, bột pha hỗn dịch, uống.

VD-19897-13

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Lọ

42,000.00

60

40.1

Atropin sulfat 0,25mg/1ml

Atropin sulfat

0,25mg/ 1ml

Hộp 100 ống x 1ml; Dung dịch thuốc tiêm

VD-18616-13

Dopharma

Việt Nam

Ống

519.00

61

40.198

Gentamycin Kabi

Gentamicin

40mg/1ml

Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm, tiêm.

VD-22590-15

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

Việt Nam

Ống

1,040.00

62

40.212

Metronidazol Kabi

Metronidazol

500mg/100ml

Hộp 1 chai nhựa x 100ml dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền.

VD-26377-17

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

Việt Nam

Chai

9,240.00

63

40.223

Bezocu

Roxithromycin

300mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-28310-17

Công ty cổ phần sản xuất - Thương mại dược phẩm Đông Nam

Việt Nam

Viên

3,050.00

64

40.297

Bynystar

Nystatin

25000IU

Hộp 10 gói x 1g thuốc cốm rơ miệng, rơ miệng.

VD-25258-16

Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình

Việt Nam

Gói

1,070.00

65

40.1015

Glucose 10%

Glucose

25g

Thùng 30 chai x 250ml dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền.

VD-25876-16

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

Việt Nam

Chai

10,500.00

66

40.245

Cyclindox

Doxycyclin

100 mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

VN-20558-17

Medochemie

Cyprus

Viên

1,500.00

67

40.171

Hwazon Inj

Cefoperazon*

1g

Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm

VN-17053-13

Hwail Pharmaceutical Co., Ltd

Hàn Quốc

Lọ

46,500.00

68

40.1015

Glucose 5%

Glucose

25g

Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền.

VD-28252-17

Công ty cổ phần Frenesius Kabi Việt Nam

Việt Nam

Chai

9,240.00

69

40.1021

Natri clorid 0,9%

Natri clorid

4.5g

Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền.

VD-21954-14

Công ty cổ phần Frenesius Kabi Việt Nam

Việt Nam

Chai

8,820.00

70

40.1050

Trivitron

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg + 100mg + 1000mcg

Hộp 10 ống x 3ml dung dịch tiêm, tiêm

VD-23401-15

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac pharma Italy

Việt Nam

Ống

13,671.00

71

40.664

Domela

Bismuth

300mg

 

VD-29988-18

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Việt Nam

Viên

5,500.00

72

40.82

A.T Desloratadin

Desloratadin

2,5mg/ 5ml; 30ml

 

VD-24131-16

Công ty CPDP An Thiên

Việt Nam

Chai

23,000.00

73

40.225

ZidocinDHG

Spiramycin+ metronidazol

750000IU+ 125mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống

VD-21559-14

Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG

Việt Nam

Viên

720.00

74

40.608

Pesancort

Fusidic acid + betamethason

2%; 0,1%; 10g

Kiện 500 Hộp 1 tuýp 10 gam, Kem bôi ngoài da, dùng ngoài

VD-24421-16

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

Việt Nam

Tuýp

31,800.00

75

40.154

Augmotex

Amoxicilin

250mg/ 5ml

Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml), Bột pha hỗn dịch, Uống

VD-28950-18

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Lọ

31,000.00

76

40.659

Furosemide

Furosemid

40mg

Hộp 10vỉ x 30 viên nén, Viên nén , Uống

VD-15874-11

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Viên

144.00

77

40.287

Predegyl

Econazol

150mg

Hộp 1 vỉ x 3 viên, Viên trứng, Đặt âm đạo

VD-20818-14

Công ty cổ phần dược phẩm sao kim

Việt Nam

Viên

12,450.00

78

40.148

Mebendazol

Mebendazol

500mg

Hộp 1 vỉ x
1 viên nén bao phim, uống

VD-25614-16

Agimexpharm

Việt Nam

Viên

1,450.00

79

40.6

Fentanyl

Fentanyl

0,1mg/ 2ml

Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-16082-12

Warsaw

Ba Lan

Ống

11,550.00

80

40.2

Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5% 4ml

Bupivacain (hydroclorid)

20mg/ 4ml

Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-20879-17

Warsaw

Ba Lan

Ống

37,590.00

81

40.10

Ketamin Hydrochloride injection

Ketamin

500mg/10ml

Hộp 25 lọ, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-20611-17

Rotex

Đức

Lọ

52,500.00

82

40.486

Lidocain 2%10ml

Lidocain (hydroclorid)

2%/10ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-13700-11

Egis

Hungary

Ống

15,540.00

83

40.445

Heparin

Heparin (natri)

5000IU/1ml; 5ml

Hộp 25 lọ, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-15617-12

Rotex

Đức

Lọ

110,250.00

84

40.534

Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml

Dopamin (hydroclorid)

200mg/5ml

Hộp 100 ống 5ml, Dung dịch pha loãng để tiêm truyền, Tiêm

VN-15124-12

Rotex

Đức

Ống

19,950.00

85

40.795

Progesterone injection BP 25mg

Progesteron

25mg/ ml

Hộp 10 ống , Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-16898-13

Rotex

Đức

Ống

15,000.00

86

40.933

Seduxen 5mg

Diazepam

5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Viên nén, Uống

VN-19162-15

Gedeon Richter

Hungary

Viên

630.00

87

40.839

Suxamethonium Chloride

Suxamethonium clorid

100mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-16040-12

Rotex

Đức

Ống

15,750.00

88

40.163

Oralphaces

Cefalexin

125 mg/ 5ml

Hộp 1 lọ 12g , Bột pha hỗn dịch, Uống

VD-26152-17

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Lọ

25,000.00

89

40.91

Caditadin

Loratadin

1mg/1ml

Siro uống, Chai 30ml, uống

VD-20104-13

Công ty TNHH US pharma USA

Việt Nam

Chai

13,998.60

90

40.656

TP Povidon iod 10%

Povidon iodin

0.1

Hộp 1 lọ 25ml, Dung dịch dùng ngoài, Dùng ngoài

VD-31196-18

Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát

Việt Nam

Chai

5,500.00

91

40.735

Restiva

Diosmin

600mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-26892-17

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Việt Nam

Viên

5,000.00

92

40.795

Miprotone - F

Progesteron

200mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống

VD-25002-16

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Viên

7,500.00

93

40.163

KM Cephalexin 500mg

Cefalexin

500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng - Uống

VD-26414-17

CPCP Pymepharco

Việt Nam

Viên

1,200.00

94

40.178

Doncef

Cefradin

500mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng - Uống

VD-23833-15

CPCP Pymepharco

Việt Nam

Viên

2,499.00

95

40.1061

Incepavit 400 Capsule

Vitamin E

400mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

VN-17386-13

Incepta Pharmaceuticals Ltd

Bangladesh

Viên

1,850.00

96

40.87

Fexofenadin 30 ODT

Fexofenadin

30mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén tan nhanh trong miệng, ngậm dưới lưỡi

VD-25404-16

Công ty cổ phần SPM

Việt Nam

Viên

1,500.00

97

40.67

α - Chymotrypsin 5000

Alpha chymotrypsin

5000USP

Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 2ml, thuốc tiêm đông khô, tiêm

VD-28218-17

Bidiphar

Việt Nam

Lọ

4,095.00

98

40.949

Haloperidol 1,5mg

Haloperidol

1,5mg

Hộp 2 vỉ x 25 viên nén, uống

VD-21294-14

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Viên

89.00

99

40.554

Autifan 20

Fluvastatin

20mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

VD-27803-17

Công ty CPDP An Thiên

Việt Nam

Viên

4,600.00

100

40.145

Alzental

Albendazol

400mg

Hộp 10 vỉ x 1 viên
Viên nén bao phim
Uống

VD-18522-13

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Việt Nam

Viên

3,000.00

101

40.1049

Incix

Vitamin B1

100 mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống

VD-19082-13

Cty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Việt Nam

Viên

798.00

102

40.69

Hornol

Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin

5mg+3mg

Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nang, uống

VD-16719-12

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Viên

3,500.00

103

40.47

Nefolin

Nefopam (hydroclorid)

30mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống

VN-18368-14

Medochemie LTD. (Central factory)

Cyprus

Viên

5,250.00

104

40.295

Micomedil

Miconazol

2% (kl/kl), 15g

Hộp 01 tuýp 15g; Kem bôi ngoài da

VN-18018-14

Medochemie LTD. (Factory Cogols)

Cyprus

Tuýp

60,000.00

105

40.40

Mezafen

Loxoprofen

60 mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

VD-19878-13

Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Viên

735.00

106

40.93

Mezaodazin

Mequitazin

5 mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, Uống

VD-26825-17

Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Viên

1,491.00

107

40.527

Telzid 80/12.5

Telmisartan + hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

VD-23593-15

Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Việt Nam

Viên

3,948.00

108

40.557

Hypravas 20

Pravastatin

20mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

VD-23585-15

Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Việt Nam

Viên

2,499.00

109

40.132

Mezapentin 600

Gabapentin

600mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, Uống

VD-27886-17

Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Viên

2,499.00

110

40.56

Neo-Endusix

Tenoxicam

20mg

Hộp 01 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch và 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 10 lọ

VN-20244-17

Anfarm hellas S.A.

Hy Lạp

Lọ

56,000.00

111

40.166

Cefazoline Panpharma

Cefazolin

1g

Hộp 25 lọ bột pha tiêm

VN-20932-18

Panpharma

Pháp

Lọ

26,300.00

112

40.679

Axitan 40mg

Pantoprazol

40mg

Hộp 03 vỉ x 10 viên, viên nén bao tan trong ruột, uống

VN-20124-16

Balkanpharma - Dupnitsa AD

Bulgaria

Viên

1,650.00

113

40.980

Buto-Asma

Salbutamol (sulfat)

100 mcg/liều; 200 liều

Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều, khí rung đã chia liều

VN-16442-13

Laboratorio Aldo Union, S.A.

Tây Ban Nha

Lọ

53,500.00

114

40.972

Mezaterol 20

Bambuterol

20 mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

VD-25696-16

Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Viên

1,995.00

115

40.670

Antilox

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

800,4 mg+ 3030,3 mg

Hộp 20 gói x 15g, hỗn dịch uống, uống

VD-26749-17

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Gói

2,688.00

116

40.676

Mezagastro

Nizatidin

150 mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

VD-24771-16

Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Viên

2,499.00

117

40.580

Cavipi 10

Vinpocetin

10mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang/vỉ, uống

VD-20437-14

Công ty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Viên

990.00

118

40.973

Benita

Budesonid

64mcg/ liều xịt; 120 liều

Hộp 1 lọ 120 liều, Hỗn dịch, Xịt mũi

VD-23879-15

Công ty CPTĐ Merap

Việt Nam

Lọ

90,000.00

119

40.767

Poema

Dexamethason phosphat + neomycin

(10mg + 34000 IU)/10ml

Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mắt/mũi, Nhỏ mắt/mũi

VD-19619-13

Công ty CPTĐ Merap

Việt Nam

Lọ

15,000.00

120

40.903

Meseca

Fluticason propionat

50mcg/liều xịt; 60 liều

Hộp 1 lọ 60 liều, Hỗn dịch xịt mũi, Xịt mũi

VD-23880-15

Công ty CPTĐ Merap

Việt Nam

Lọ

96,000.00

121

40.532

Denxif

Digoxin

0.25mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên
Viên nén
Uống

VD-30120-18

Công ty TNHH MTV 120 Armephaco

Việt Nam

Viên

650.00

122

40.594

Benate Fort Ointment

Clobetasol propionat

0,05%/10g

Hộp 1 tuýp 10 gam, Thuốc mỡ, Dùng ngoài

VD-23878-15

Công ty CPTĐ Merap

Việt Nam

Tuýp

23,000.00

123

40.154

Praverix 250mg

Amoxicilin

250mg

Hộp 100 vỉ x10 viên, Viên nang cứng, Uống

VN-16685-13

S.C. Antibiotice S.A.

Romani

Viên

1,700.00

124

40.247+183

Meclon

Clotrimazole + Metronidazole

100mg + 500mg

Hộp 2 vỉ x 5 viên, viên trứng, đặt âm đạo

VN-16977-13

Doppel Farmaceutici S.r.l.

Italy

Viên

18,000.00

125

40.9

ISIFLURA

Isofluran

250ml

Hộp 1 chai 250ml, Thuốc mê đường hô hấp

VN-18670-15

Piramal Critica Care, lnc.

USA

Chai

570,000.00

126

40.661

VEROSPIRON 25mg

Spironolacton

25mg

Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống

VN-16485-13

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Viên

1,785.00

127

40.48

Paracetamol Kabi AD

Paracetamol (acetaminophen)

10mg/ ml; 100ml

Lọ 100ml, Hộp 10 lọ 100ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền

VN-20677-17

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

Germany

Chai

39,000.00

128

40.41

Reumokam

Meloxicam

15mg/ 1,5ml

Hộp 5 ống 1,5ml Dung dịch tiêm; Tiêm

VN-15387-12

Farmak JSC

Ukraine

Ống

20,600.00

129

40.203

MAXITROL OINT 3.5G 1'S

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

1% + 3500IU/g + 6000IU/g

Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt

VN-12147-11

s.a.Alcon-Couvreur n.v.

Bỉ

tuýp

49,500.00

130

40.455

Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's

Albumin

200 g/l

Hộp 1 chai 50ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch

QLSP-0701-13

Baxter AG

Áo

Chai

598,000.00

131

40.522

Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30's

Perindopril + indapamid

5 mg; 1.25mg

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, Uống

VN-18353-14

Les Laboratoires Servier Industrie

Pháp

Viên

6,500.00

132

40.722

Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's

Diosmectit

3g

Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g), Thuốc bột pha hỗn dịch uống, Uống

VN-19485-15

Beaufour Ipsen industrie

Pháp

Gói

3,475.00

133

40.800

Diamicron MR tab 60mg 30's

Gliclazide

60mg

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén phóng thích có kiểm soát, Uống

VN-20796-17

Les Laboratoires Servier Industrie

Pháp

Viên

5,300.00

134

40.980

Ventolin Neb Sol 2.5mg/ 2.5ml 6x5's

Salbutamol (sulfat)

2,5mg/ 2,5ml

Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml, Dung dịch khí dung, Dùng cho máy khí dung

VN-20765-17

GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.

Úc

Ống

4,575.00

135

40.921

Heraprostol

Misoprostol

200mcg

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống

VD-29544-18

Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera

Việt Nam

Viên

4,650.00

136

40.47

Nisitanol

Nefopam (hydroclorid)

20mg/ 2ml

Tiêm, Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm

VD-17594-12

Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

Việt Nam

Ống

2,730.00

137

40.48

Paracetamol A.T 250 sac

Paracetamol (acetaminophen)

250mg, gói 3g

Uống, hộp 30 gói 3g thuốc cốm pha hỗn dịch uống

VD-25660-16

Công ty CPDP An Thiên

Việt Nam

gói

1,500.00

138

40.86

Adrenalin

Adrenaline

1mg/ml

Tiêm, hộp 50 ống x 1ml dung dịch tiêm

VD-27151-17

Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

Việt Nam

Ống

1,911.00

139

40.94

Promethazin

Promethazin (hydroclorid)

2%; 10g

Dùng ngoài, hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ bôi da

VD-24422-16

VN-LD Medipharco-Tenamyd-BR

Việt Nam

Tuýp

6,615.00

140

40.50

Codalgin Forte

Paracetamol + Codein phosphat

500mg + 30mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén;Viên nén; Uống

VN-13600-11

Aspen Pharma Pty.,Ltd

Australia

Viên

3,100.00

141

40.736

Venokern 500mg Viên nén bao phim

Diosmin + Hesperidin

450mg + 50mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống

VN-21394-18

Kern Pharma S.L.

Tây Ban Nha

Viên

3,200.00

142

40.247

Tetracyclin 1%

Tetracyclin (hydroclorid)

1%; 5g

Tra mắt, hộp 100 tuýp 5g

VD-26395-17

Công ty CP LDDP Medipharco-Tenamyd-BR

Việt Nam

Tuýp

2,874.90

143

40.206

Vinbrex

Tobramycin

80mg/2ml

Tiêm, hộp 5 ống, x 2ml dung dịch tiêm

VD-19512-13

Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

Việt Nam

Ống

7,875.00

144

40.496

Captagim

Captopril

25mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-24114-16

CN Cty CP DP Agimexpharm - MN SX DP Agimexpharm

Việt Nam

Viên

92.40

145

40.64

Join - Flex

Glucosamin

500mg

Hộp 5 vỉ x 12 viên nang cứng, uống

VN-15791-12

Probiotec Pharma Pty., Ltd,

Australia

Viên

2,750.00

146

40.495

Savi Candesartan 8

Candesartan

8mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

VD-23004-15

Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Việt Nam

Viên

3,900.00

147

40.91

Lorytec 10

Loratadin

10mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-15187-12

Delorbis Pharmaceuticals Ltd

Cyprus

Viên

2,400.00

148

40.748

Savi Mesalazine 500

Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin)

500mg

Uống, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột

VD-17946-12

SaviPharm

Việt Nam

Viên

7,500.00

149

40.1021

Natri clorid 0,9%

Natri clorid

4,5g

Nhỏ mắt, hộp 1 lọ 8ml dung dịch

VD-21954-14

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

Việt Nam

Chai

8,820.00

150

40.919

Vinphatoxin

Oxytocin

5UI

Tiêm, hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm

VD-28703-18

Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

Việt Nam

Ống

2,700.00

151

40.988

Abrocto

Ambroxol

15mg/5ml; 100ml

Uống, hộp 1 chai 100ml Siro uống

VD-16478-12

Cty CP dược Hà Tĩnh

Việt Nam

Chai

27,999.00

152

40.1020

Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20%

Manitol

20%; 250ml

Tiêm truyền, Chai 250ml dung dịch truyền tĩnh mạch

VD-22642-15

Công ty TNHH B. Braun

Việt Nam

Chai

18,840.00

153

40.48

Paracetamol 150mg

Paracetamol (acetaminophen)

150mg

Hộp 10 gói 1,5g thuốc cốm sủi bọt, uống

VD-23603-15

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Gói

525.00

154

40.154

Amoxicilin 500mg

Amoxicilin

500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống.

VD-17932-12

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Viên

475.00

155

40.155

Midantin 250/31,25

Amoxicilin + Acid clavulanic

250mg + 31,25mg

Hộp 02 vỉ x 07 viên, Viên nén dài bao phim, uống

VD-21661-14

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Viên

4,000.00

156

40.177

Cefodomid 100mg/5ml

Cefpodoxim

100mg/ 5ml, 60ml

Hộp 1 lọ 60ml, Bột pha hỗn dịch; uống

VD-23596-15

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Lọ

58,989.00

157

40.260

Bosviral

Aciclovir

800mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-20730-17

Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A,

Bồ Đào Nha

Viên

12,400.00

158

40.697

Drotavep 40mg Tablets

Drotaverin clohydrat

40mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-20665-17

ExtractumPharma Co. Ltd.,

Hungary

Viên

1,200.00

159

40.260

Cloviracinob

Aciclovir

5% w/w, tuýp 5g

Hộp 1 tuýp 5g; Kem bôi da, Dùng ngoài

VN-19423-15

Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd

Ấn Độ

Tuýp

14,500.00

160

40.677

Omsergy

Omeprazol

20mg

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên, Viên nang cứng, Uống

VN-20406-17

Saga Laboratories

Ấn Độ

Viên

268.00

161

40.451

Acid tranexamic 500mg

Tranexamic acid

500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống.

VD-26894-17

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Viên

2,500.00

162

40.523

Quinapril 10

Quinapril

10mg

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

VD-30439-18

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Viên

4,250.00

163

40.1014

Calci clorid 500mg/ 5ml

Calci clorid

500mg/ 5ml

Hộp 50 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm

VD-22935-15

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Ống

984.00

164

40.491

Bluepine

Amlodipin

5mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén; Uống

VN-11129-10

Bluepharma Industria Farmaceutica SA

Portugal

Viên

520.00

165

40.514

Dopegyt

Methyldopa

250mg

Hộp/10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

VN-13124-11

Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

Hungary

Viên

1,820.00

166

40.751

Livosil 140mg

Silymarin

140mg

Hộp 8 vỉ x 15 viên; viên nang cứng; uống

VN-18215-14

UAB "Aconitum"

Litva

Viên

6,400.00

167

40.804

Scilin R

Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting)

400IU/10ml

Hộp 01 lọ 10ml,
Dung dịch tiêm, Tiêm

QLSP-0650-13

Bioton S.A

Ba Lan

Lọ

104,000.00

168

40.806

Scilin N

Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting)

40IU/ml; 10ml

Hộp 01 lọ 10ml,
Hỗn dịch tiêm, Tiêm

QLSP-0649-13

Bioton S.A

Ba Lan

Lọ

104,000.00

169

40.155

Claminat 1,2g

Amoxicilin + acid clavulanic

1g+200mg

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g; Bột pha tiêm; Tiêm

VD-20745-14

Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Việt Nam

Lọ

38,430.00

170

40.926

Salbutamol

Salbutamol (sulfat)

0,5mg/ 1ml

Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm

VN-16083-12

Warsaw Pharmaceutical Works

Ba Lan

Ống

13,900.00

171

40.1005

Kaldyum

Kali clorid

600 mg

Hộp 1 lọ 50 viên, viên nang giải phóng chậm, uống

VN-15428-12

Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

Hungary

Viên

1,950.00

172

40.182

Ceftibiotic 1000

Ceftizoxim

1g

Bột pha tiêm, Tiêm, Hộp 10 lọ

VD-23016-15

Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd

Việt Nam

Lọ

29,400.00

173

40.242

Cotrimstada

Sulfamethoxazol + trimethoprim

400mg + 80mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống

VD-23965-15

Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada

Việt Nam

Viên

450.00

174

40.805

Wosulin 30/70

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

100UI/ml

Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm 3ml

VN-13913-11

Wockhardt Ltd.

India

Bút

139,000.00

175

40.299

Canvey

Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat

225 mg + 100 mg + 75mg + 0,5 mg

Hộp, 2 vỉ x 5 viên đặt âm đạo

VN-16635-13

Ltd Farmaprim

Moldova

viên

25,998.00

176

40.576

Fepinram

Piracetam

12g/60ml

Hộp 1 chai 60ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền

VN-18435-14

PT Ferron Par Pharmaceuticals

Indonesia

Chai

89,000.00

177

40.677

Ulcomez

Omeprazol

40mg

Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm, Bột đông khô pha tiêm, Tiêm

VN-19282-15

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.

India

Lọ

21,450.00

178

40.803

Insulatard

Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)

1000IU/10ml

Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm

QLSP-1054-17

Novo Nordisk Production S.A.S

Pháp

Lọ

90,000.00

179

40.30.516

Ebitac 25

Enalapril + hydrochlorothiazid

10mg + 25mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên , Viên nén, uống

VN-17349-13

Farmak JSC

Ukraine

Viên

3,500.00

180

40.48

Mypara 500

Acetaminophen

500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống

VD-21006-14

Công ty Cổ phần SPM

Việt Nam

Viên

290.00

181

40.561

Cerebrolysin

Peptide (Cerebrolysin concentrate)

215,2mg/ml x 10ml

Hộp 5 ống x 10 ml

QLSP-845-15

Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo

Austria

Ống

92,505.00

182

40.451

Toxaxine 500mg Inj

Tranexamic acid

500mg/5ml

Hộp 10 ống 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-20059-16

Daihan Pharm. Co., Ltd

Korea

Ống

16,000.00

183

40.173

Bio-Taksym

Cefotaxim

1g

Hộp 1 lọ

VN-14769-12

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Ba Lan

Lọ

19,312.00

184

40.214

Acnequidt

Metronidazol + clindamycin

160mg + 200mg; 20ml

Dùng ngoài da, hộp 1 lọ 20ml dung dịch

VD-19571-13

Cty CP Hóa dược Việt Nam

Việt Nam

Lọ

40,000.00

185

40.242

Dutased

Sulfamethoxazol + trimethoprim

2000mg + 400mg

Uống, hộp 1 chai 20g thuốc bột để pha 50ml hỗn dịch

VD-25352-16

Cty CP dược VTYT Thanh Hóa

Việt Nam

Lọ

25,499.25

186

40.448

Vinphyton

Phytomenadion (vitamin K1)

1mg

Tiêm, hộp 5 ống x 1ml dung dịch

VD - 16307 - 12

Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

Việt Nam

Ống

1,365.00

187

40.760

Genpharmason

Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin

(12,8mg+ 200mg+20mg)/1gam; Tuýp 20gam

Dùng ngoài, hộp 1 tuýp 20g kem bôi da

VD-16741-12

Công ty TNHH MTV 120 Armephaco

Việt Nam

Tuýp

9,000.00

188

40.883

Natri clorid 0,9%

Natri clorid

0,9%, lọ 8ml

Nhỏ mắt, hộp 1 lọ 8ml dung dịch

VD-29295-18

Công ty CP Dược VTYT Hải Dương

Việt Nam

Lọ

1,593.90

189

40.1026

Ringer lactat

Ringer lactat

3g + 0.2g + 1.6mg + 0.135 mg

Thùng 20 chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền

VD-22591-15

Công ty cổ phần Frenesius Kabi Việt Nam

Việt Nam

Chai

9,030.00

190

40.30.65

Coldko

Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan

500mg + 2mg + 10mg

Hộp 4 vỉ x 4 viên, viên nén sủi bọt, Uống.

VD-22731-15

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Việt Nam

Viên

2,880.00

191

40.306

Incepdazol 250 tablet

Metronidazol

250mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

VN-18262-14

Incepta Pharmaceuticals Limited

Bangladesh

Viên

460.00

192

40.49

Cảm cúm Pacemin

Paracetamol + chlorpheniramin

1200mg + 4mg

Hộp 1 lọ x 60 ml, Siro, Uống

VD-14115-11

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Lọ

24,000.00

193

40.775

Creao Inj

Methyl prednisolon

40mg

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, Tiêm

VN-21439-18

BCWorld Pharm. Co., Ltd

Korea

Lọ

30,000.00

194

40.30.777

Comiaryl 2mg/500mg

Glimepirid + metformin

2mg+ 500mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống

VD-12002-10

Công ty TNHH Ha san-Dermapharm

Việt Nam

Viên

2,436.00

195

40.1050

Cosyndo B

Vitamin B1 + B6 + B12

175mg 175mg 125mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống

VD-17809-12

Công ty TNHH MTV 120 Armephaco

Việt Nam

Viên

1,190.00

196

40.1042

Obikiton

Lysin + Vitamin + Khoáng chất

(65mg + 1,5 mg + 1,75mg + 3 mg + 200 IU + 7,5 IU + 10mg + 5 mg + 150 mg) /7,5ml

Hộp 01 chai, Chai 100ml siro, uống

VD-28521-17

Công ty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Chai

50,499.00

197

40.30.744

Bestgsv

Betamethasone + dexchlorpheniramin

3mg + 24mg

Siro, uống

VD-26809-17

Công ty CP DP Hà Tây

Việt Nam

lọ

31,000.00

198

40.18

Dolcontral 50mg/ml

Pethidin

50mg/ml

Hộp 10 ống x 2ml

VN-11274-10

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.

Poland

Ống

16,800.00

199

40.926

Atisalbu

Salbutamol (sulfat)

4mg/10ml

Hộp 20 ống nhựa x 10ml, Dung dịch, Uống

VD-25647-16

Công ty CP DP An Thiên

Việt Nam

Ống

4,000.00

200

40.227

Ciprofloxacin 0,3%

Ciprofloxacin

0,3% /5ml

Hộp 20 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt

VD-22941-15

Công ty CPDP Minh Dân

Việt Nam

Lọ

2,032.00

201

40.59

Darinol 300

Allopurinol

300mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Viên nén. Uống

VD-16186-12

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Viên

378.00

202

40.653

Cồn 70°

Cồn 70°

500ml

Dùng ngoài, chai 500ml dung dịch

VS-4842-12

Công ty DP dược VTYT Hải Dương

Việt Nam

Chai

16,800.00

203

40.684

PĐ-Sucralfar 2000

Sucralfat

2000mg/ 15g1

Hộp 30 gói x 15g; Hỗn dịch uống; Uống

VD-28677-18

Công ty CP DP Phương Đông

Việt Nam

Gói

5,800.00

204

40.740

Pancres

Amylase + lipase + protease

170mg (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase)

Hộp 10 vỉ 10 viên; Viên nén bao tan trong ruột; Uống

VD-25570-16

Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC

Việt Nam

Viên

3,000.00

205

40.30.510

Gelestra

Captopril+ hydroclorothiazid

50mg + 25mg

Hôp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống

VD-29373-18

Công ty cổ phần SPM

Việt Nam

Viên

1,500.00

206

40.206

Bralcib Eye Drops

Tobramycin

0,3%; 10ml

Nhỏ mắt, hộp 1 lọ 10ml dung dịch

VN-15214-12

Atco Laboratories Ltd

Pakistan

Lọ

17,200.00

207

40.918

Vingomin

Methyl ergometrin (maleat)

0.2mg/ml

Tiêm, hộp 10 ống,hộp 50 ống 1ml dung dịch tiêm

VD-24908-16

Công ty CPDP Vĩnh Phúc

Việt Nam

Ống

11,700.00

208

40.136

Danotan Inj

Phenobarbital

100mg /1ml

Hộp 5 vỉ x 10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm

14/2017-P

Daihan

Hàn Quốc

Ống

11,500.00

209

40.808

GliritDHG 500mg/2.5mg

Glibenclamid + metformin

500mg + 2,5mg

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống

VD-24598-16

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang ; Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Viên

2,350.00

210

40.48

Parazacol 150

Acetaminophen

150mg

Hộp 12 gói, Thuốc cốm pha hỗn dịch, Uống

VD-28089-17

TW1;Pharbaco

Việt Nam

Gói

1,680.00

211

40.163

Firstlexin

Cefalexin

250mg

Hộp 10 gói x 1.5g, Bột pha hỗn dịch uống, Uống

VD-15813-11

TW1;Pharbaco

Việt Nam

Gói

2,990.00

212

40.219

Ziusa

Azithromycin

Azithromycin TM granules 7,5% w/w- 600mg

Hộp 1 lọ, Bột pha hỗn dịch uống, Uống

VD-26292-17

TW1;Pharbaco

Việt Nam

Lọ

71,400.00

213

40.697

Drotusc Forte

Drotaverin clohydrat

80mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống

VD-24789-16

Công ty CPDP Me Di Sun

Việt Nam

Viên

1,050.00

214

40.808

Metovance

Glibenclamid + metformin

500mg 5mg

Hộp 3Vỉ x 10 viên,
Viên nén bao phim
Uống

VD-29195-18

Trường Thọ

Việt Nam

Viên

2,500.00

215

40.30.775

Glizym-M

Gliclazid + metformin

80mg + 500mg

Hộp 20 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-7144-08

Panacea Biotec Limited

Ấn Độ

Viên

3,200.00

216

40.213

Neometin

Metronidazol + neomycin + nystatin

500mg+ 108,3mg+ 22,73mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén không bao, đặt âm đạo

VN-17936-14

Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd

Pakistan

viên

9,000.00

217

40.13

Lidonalin

Lidocain + epinephrin(adrenalin)

2% + 1/100.000

Tiêm, hộp 2 vỉ x 5 ống 1,8ml dung dịch tiêm

VD-21404-14

Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

Việt Nam

Ống

4,400.00

218

40.91

Caditadin

Loratadin

1mg/1ml

Siro uống, Chai 30ml, uống

VD-20104-13

Công ty TNHH US pharma USA

Việt Nam

Chai

13,998.60

219

40.157

Pamecillin 1g

Ampicilin (muối natri)

1g

Hộp 100 lọ, Bột pha tiêm, tiêm bắp tiêm tĩnh mạch

VN-18365-14

Medochemie Ltd-Factory B

Cyprus

Lọ

9,800.00

220

40.513

Sastan - H

Losartan + hydroclorothiazid

25mg +12,5mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống

VN-13060-11

Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd.

Ấn Độ

Viên

2,504.00

221

40.21

Troypofol

Propofol

1% 20ml

Hộp 1 lọ 20ml

VN-16922-13

Troikaa Pharmaceuticals Ltd.

 

Lọ

31,500.00

222

40.177

Cepmaxlox 200

Cefpodoxim

200mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống

VD-29748-18

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

Viên

12,495.00

223

40.726

Andonbio

Lactobacillus acidophilus

75mg; 10 mũ 8 CFU

Hộp 50 gói x 1g, thuốc bột, uống

VD-20517-14

Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar ;Austrapharm

Việt Nam

Gói

1,395.00

224

40.183

Ceftriaxone EG 1g/10ml

Ceftriaxon

1g

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dm 10ml nước cất

VD-26402-17

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ

17,780.00

225

40.15

Midazolam Rotexmedica 5mg/ml

Midazolam

5mg/ml

Tiêm, hộp 10 ống x 1ml dung dịch

VN-20862-17

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Germany

Ống

18,900.00

226

40.980

Atisalbu

Salbutamol (sulfat)

4mg/10ml

Hộp 20 ống nhựa x 10ml, Dung dịch, Uống

VD-25647-16

Công ty CP DP An Thiên

Việt Nam

Ống

5,200.00

227

40.297

Binystar

Nystatin

25000IU

Hộp 10 gói x 1g thuốc cốm rơ miệng, rơ miệng.

VD-25258-16

Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình

Việt Nam

Gói

1,070.00

228

40.838

Rocuronium-BFS

Rocuronium bromid

50mg/5ml

Hộp 1 túi x 1 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-26775-17

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

67,200.00

229

05C.27

Diệp hạ châu Vạn Xuân

Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa

10g+ 5g+2g+ 2g+ 5g+1g

Hộp 20 gói, gói 10g, thuốc cốm, uống

VD-29579-18

Vạn Xuân

Việt Nam

Gói

4,615.00

230

40.1025

Smoflipid 20% Inj 250ml 1's

Nhũ dịch lipid

20%, 250ml

Chai 250ml, Nhũ tương truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm

VN-19955-16

Fresenius Kabi Austria GmbH

Áo

Chai

157,000.00

231

05C.5

Cốm cảm xuyên hương

Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc

0,6g+ 0,7g+ 0,6g+ 0,1g+ 0,025g+ 0,025g.

Hộp 20 gói x 2g. Thuốc cốm, uống

VD-31256-18

Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái

Việt Nam

Gói

2,750.00

232

40.659

Furosemide

Furosemid

40mg

Hộp 10vỉ x 30 viên nén, Viên nén , Uống

VD-31311-18

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Viên

144.00

233

40.48

Paracetamol

Paracetamol (acetaminophen)

500mg

Hộp 20 vỉ x 10 viên nén dài

VD-19559-13

Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa

Việt Nam

Viên

118.00

234

40.825

Huyết thanh kháng uốn ván tinh chế (SAT)

Huyết thanh kháng uốn ván

1500UI hoặc 0,5mg/1ml

Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1.500UI dung dịch tiêm

QLSP-1037-17

Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC)

Việt Nam

Ống

25,263.00

235

40.434

Fercayl

Sắt sucrose (hay dextran)

10%, 100mg/2ml

Hộp 5 ống 2ml, hộp 100 ống 2ml, dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm/ truyền tĩnh mạch

VN-18236-14

Laboratoire Sterop

Belgium

Ống

128,100.00

236

40.530

Heptaminol 187,8mg

Heptaminol (hydroclorid)

187,8mg

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén

VD-32281-19

Công ty CP XNK Y tế Domesco

Việt Nam

Viên

900.00

Tin liên quan