Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
18.0072.0010
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
|
50200
|
47000
|
|
18.0072.0029
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
|
97200
|
94000
|
|
18.0072.0028
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
|
65400
|
69000
|
|
18.0125.0012
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
56200
|
53000
|
|
18.0125.0028
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0089.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
97200
|
94000
|
|
18.0089.0028
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
65400
|
69000
|
|
18.0087.0010
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
50200
|
47000
|
|
18.0087.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
97200
|
94000
|
|
18.0087.0028
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
65400
|
69000
|
|
18.0086.0013
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0086.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0086.0028
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0096.0013
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0096.0029
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0096.0028
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0090.0013
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
69200
|
66000
|
|
18.0090.0029
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
|
18.0090.0028
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0092.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
97200
|
94000
|
|
18.0092.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
65400
|
69000
|
|
18.0093.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0093.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0093.0013
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0091.0013
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0091.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0091.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0074.0010
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
50200
|
47000
|
|
18.0074.0028
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
65400
|
69000
|
|
18.0073.0010
|
Chụp Xquang Hirtz
|
50200
|
47000
|
|
18.0073.0028
|
Chụp Xquang Hirtz
|
65400
|
69000
|
|
18.0071.0029
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0071.0028
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0097.0030
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
122000
|
119000
|
|
18.0112.0013
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
69200
|
66000
|
|
18.0112.0029
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
|
18.0112.0028
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0110.0010
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
50200
|
47000
|
|
18.0110.0028
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0109.0012
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
56200
|
53000
|
|
18.0109.0028
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
65400
|
69000
|
|
18.0105.0010
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
50200
|
47000
|
|
18.0105.0028
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
65400
|
69000
|
|
18.0104.0011
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
56200
|
53000
|
|
18.0104.0029
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
|
18.0104.0028
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0080.0010
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
50200
|
47000
|
|
18.0080.0028
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
65400
|
69000
|
|
18.0122.0013
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
69200
|
66000
|
|
18.0122.0029
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
97200
|
94000
|
|
18.0122.0028
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0101.0010
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
50200
|
47000
|
|
18.0101.0028
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0100.0010
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
50200
|
47000
|
|
18.0100.0028
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
65400
|
69000
|
|
18.0098.0012
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
56200
|
53000
|
|
18.0098.0028
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
65400
|
69000
|
|
18.0068.0013
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0068.0029
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0068.0028
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0069.0028
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
65400
|
69000
|
|
18.0085.0010
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
50200
|
47000
|
|
18.0085.0028
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
65400
|
69000
|
|
18.0120.0012
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
56200
|
53000
|
|
18.0120.0028
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
65400
|
69000
|
|
18.0119.0012
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
56200
|
53000
|
|
18.0119.0028
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
65400
|
69000
|
|
18.0140.0020
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
539000
|
524000
|
|
18.0140.0032
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
609000
|
594000
|
|
18.0084.0028
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
65400
|
69000
|
|
18.0083.0028
|
Chụp Xquang răng toàn cảnh
|
65400
|
69000
|
|
18.0067.0013
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0067.0029
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0067.0028
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0070.0010
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
50200
|
47000
|
|
18.0070.0028
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
65400
|
69000
|
|
18.0128.0028
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
65400
|
69000
|
|
18.0118.0030
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
122000
|
119000
|
|
18.0138.0023
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
371000
|
356000
|
|
18.0138.0031
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
|
411000
|
396000
|
|
18.0102.0010
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
50200
|
47000
|
|
18.0102.0029
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0102.0028
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0108.0010
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
50200
|
47000
|
|
18.0108.0029
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
|
18.0108.0028
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0116.0013
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
69200
|
66000
|
|
18.0116.0029
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
|
18.0116.0028
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0113.0011
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
56200
|
53000
|
|
18.0113.0029
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
97200
|
94000
|
|
18.0113.0028
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
65400
|
69000
|
|
18.0114.0013
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0114.0029
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0114.0028
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0106.0011
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
56200
|
53000
|
|
18.0106.0029
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0106.0028
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0103.0011
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
56200
|
53000
|
|
18.0103.0029
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0103.0028
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0075.0028
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
65400
|
69000
|
|
18.0075.0010
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
50200
|
47000
|
|
18.0115.0011
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
56200
|
53000
|
|
18.0115.0029
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
|
18.0115.0028
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0107.0011
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
56200
|
53000
|
|
18.0107.0029
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
|
18.0107.0028
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0099.0010
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
50200
|
47000
|
|
18.0099.0028
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
65400
|
69000
|
|
18.0111.0013
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0111.0029
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0111.0028
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0117.0011
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
56200
|
53000
|
|
18.0117.0029
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0117.0028
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
65400
|
69000
|
|
18.0121.0013
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
69200
|
66000
|
|
18.0121.0029
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
97200
|
94000
|
|
18.0121.0028
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
65400
|
69000
|
|