13-11-2019
Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế đối với người bệnh khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế. Và theo QĐ số 24/2017/QĐ-UBND đối với người bệnh khám, chữa bệnh không có bảo hiểm y tế
Mã tương đương
Tên theo TT 43 - 50
Giá cho NB có BHYT
Giá cho NB không có BHYT
1
2
3
4
28.0009.1044
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
705000
679000
28.0033.0773
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
926000
879000
28.0158.0909
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
1334000
1314000
28.0158.0910
834000
819000
28.0161.0576
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
2598000
2531000
28.0162.0576
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
28.0176.1076
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
2998000
2801000
28.0200.0573
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
3325000
3167000