Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT NỘI KHOA

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

176000

169000

 

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

137000

131000

 

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

143000

136000

 

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

678000

658000

 

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

126000

142000

 

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

185000

183000

 

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

20400

17600

 

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

178000

172000

 

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

247000

241000

 

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

30100

29000

 

02.0085.1778

Điện tim thường

32800

45900

 

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

201000

187000

 

02.0111.1798

Nghiệm pháp Atropin

198000

191000

 

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

107000

100000

 

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

64300

69600

 

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

11100

10000

 

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

134000

129000

 

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

50700

87000

 

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

90100

85400

 

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

198000

185000

 

02.0233.0158

Rửa bàng quang

198000

185000

 

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

137000

131000

 

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

137000

131000

 

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

176000

169000

 

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

90100

85400

 

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

82100

78000

 

02.0255.0319

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

580000

541000

 

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

305000

287000

 

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

580000

541000

 

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

119000

106000

 

02.0336.1664

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

65600

63200

 

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

82100

78000

 

02.0339.0211

Thụt tháo phân

82100

78000

 

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

114000

109000

 

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

125000

118000

 

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

114000

109000

 

02.0363.0086

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

110000

104000

 

02.0363.0087

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

152000

145000

 

02.0364.0087

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

152000

145000

 

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

91500

86400

 

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

91500

86400

 

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

91500

86400

 

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

91500

86400

 

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

91500

86400

 

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

91500

86400

 

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

91500

86400

 

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

91500

86400

 

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

91500

86400

 

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

91500

86400

 

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

91500

86400

 

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

91500

86400

 

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

91500

86400

 

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

91500

86400

 

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

91500

86400

 

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

91500

86400

 

Tin liên quan