Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
176000
|
169000
|
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
137000
|
131000
|
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143000
|
136000
|
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
678000
|
658000
|
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
126000
|
142000
|
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
185000
|
183000
|
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
20400
|
17600
|
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
178000
|
172000
|
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247000
|
241000
|
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
30100
|
29000
|
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
32800
|
45900
|
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
201000
|
187000
|
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp Atropin
|
198000
|
191000
|
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
107000
|
100000
|
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
64300
|
69600
|
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
11100
|
10000
|
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
134000
|
129000
|
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
50700
|
87000
|
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
90100
|
85400
|
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
198000
|
185000
|
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
198000
|
185000
|
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
137000
|
131000
|
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
137000
|
131000
|
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
176000
|
169000
|
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
90100
|
85400
|
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
82100
|
78000
|
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
|
580000
|
541000
|
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
305000
|
287000
|
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
580000
|
541000
|
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
119000
|
106000
|
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
65600
|
63200
|
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
82100
|
78000
|
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
82100
|
78000
|
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
114000
|
109000
|
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
125000
|
118000
|
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
114000
|
109000
|
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
110000
|
104000
|
|
02.0363.0087
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
152000
|
145000
|
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
152000
|
145000
|
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
91500
|
86400
|
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
91500
|
86400
|
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
91500
|
86400
|
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
91500
|
86400
|
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
91500
|
86400
|
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
91500
|
86400
|
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
91500
|
86400
|
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
91500
|
86400
|
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
91500
|
86400
|
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
91500
|
86400
|
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
91500
|
86400
|
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
91500
|
86400
|
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
91500
|
86400
|
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
91500
|
86400
|
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
91500
|
86400
|
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
91500
|
86400
|
|