13-11-2019
Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế đối với người bệnh khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế. Và theo QĐ số 24/2017/QĐ-UBND đối với người bệnh khám, chữa bệnh không có bảo hiểm y tế
Mã tương đương
Tên theo TT 43 - 50
Giá cho NB có BHYT
Giá cho NB không có BHYT
1
2
3
4
2.1897
Khám Nội khoa
34500
35000
02.03.1897
Nội tổng hợp
02.04.1897
Nội Tim mạch
02.05.1897
Nội tiêu hóa
02.06.1897
Nội cơ - xương - khớp
02.07.1897
Nội thận - tiết niệu
02.08.1897
Nội tiết
02.09.1897
Dị ứng
02.10.1897
Huyết học
02.11.1897
Truyền nhiễm
02.12.1897
Lao
02.13.1897
Da liễu
02.14.1897
Thần kinh
02.15.1897
Tâm thần
02.16.1897
Y học cổ truyền
02.50.1897
Nội Hô hấp
3.1897
Khám Nhi khoa
03.18.1897
Nhi
4.1897
Khám Lao
5.1897
Khám Da liễu
6.1897
Khám Tâm thần
7.1897
Khám Nội tiết
8.1897
Khám Y học cổ truyền
10.1897
Khám Ngoại khoa
10.19.1897
Ngoại tổng hợp
10.20.1897
Ngoại thần kinh
10.21.1897
Ngoại lồng ngực
10.22.1897
Ngoại tiêu hóa
10.23.1897
Ngoại thận - tiết niệu
10.24.1897
Chấn thương chỉnh hình
10.25.1897
Bỏng
10.33.1897
Ung bướu
11.1897
Khám Bỏng
12.1897
Khám Ung bướu
13.1897
Khám Phụ sản
13.27.1897
Phụ sản
14.1897
Khám Mắt
14.30.1897
Mắt
15.1897
Khám Tai mũi họng
15.28.1897
Tai - Mũi - Họng
16.1897
Khám Răng hàm mặt
16.29.1897
Răng - Hàm - Mặt
17.1897
Khám Phục hồi chức năng
17.31.1897
Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (Không kể xét nghiệm, X quang)
120000