Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH

13-11-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế đối với người bệnh khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế. Và theo QĐ số 24/2017/QĐ-UBND đối với người bệnh khám, chữa bệnh không có bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

2.1897

Khám Nội khoa

34500

35000

 

02.03.1897

Nội tổng hợp

34500

35000

 

02.04.1897

Nội Tim mạch

34500

35000

 

02.05.1897

Nội tiêu hóa

34500

35000

 

02.06.1897

Nội cơ - xương - khớp

34500

35000

 

02.07.1897

Nội thận - tiết niệu

34500

35000

 

02.08.1897

Nội tiết

34500

35000

 

02.09.1897

Dị ứng

34500

35000

 

02.10.1897

Huyết học

34500

35000

 

02.11.1897

Truyền nhiễm

34500

35000

 

02.12.1897

Lao

34500

35000

 

02.13.1897

Da liễu

34500

35000

 

02.14.1897

Thần kinh

34500

35000

 

02.15.1897

Tâm thần

34500

35000

 

02.16.1897

 Y học cổ truyền

34500

35000

 

02.50.1897

Nội Hô hấp

34500

35000

 

3.1897

Khám Nhi khoa

34500

35000

 

03.18.1897

Nhi

34500

35000

 

4.1897

Khám Lao

34500

35000

 

5.1897

Khám Da liễu

34500

35000

 

6.1897

Khám Tâm thần

34500

35000

 

7.1897

Khám Nội tiết

34500

35000

 

8.1897

Khám Y học cổ truyền

34500

35000

 

10.1897

Khám Ngoại khoa

34500

35000

 

10.19.1897

Ngoại tổng hợp

34500

35000

 

10.20.1897

Ngoại thần kinh

34500

35000

 

10.21.1897

Ngoại lồng ngực

34500

35000

 

10.22.1897

Ngoại tiêu hóa

34500

35000

 

10.23.1897

Ngoại thận - tiết niệu

34500

35000

 

10.24.1897

Chấn thương chỉnh hình

34500

35000

 

10.25.1897

Bỏng

34500

35000

 

10.33.1897

Ung bướu

34500

35000

 

11.1897

Khám Bỏng

34500

35000

 

12.1897

Khám Ung bướu

34500

35000

 

13.1897

Khám Phụ sản

34500

35000

 

13.27.1897

Phụ sản

34500

35000

 

14.1897

Khám Mắt

34500

35000

 

14.30.1897

Mắt

34500

35000

 

15.1897

Khám Tai mũi họng

34500

35000

 

15.28.1897

Tai - Mũi - Họng

34500

35000

 

16.1897

Khám Răng hàm mặt

34500

35000

 

16.29.1897

Răng - Hàm - Mặt

34500

35000

 

17.1897

Khám Phục hồi chức năng

34500

35000

 

17.31.1897

Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

34500

35000

 

 

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (Không kể xét nghiệm, X quang)

 

 120000

 

Tin liên quan