Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ NỘI SOI

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

4394000

4285000

 

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2828000

2746000

 

03.0993.0869

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)

275000

271000

 

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)

205000

201000

 

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

580000

541000

 

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

305000

287000

 

15.0131.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

447000

431000

 

15.0131.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

673000

660000

 

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

290000

278000

 

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

513000

500000

 

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

673000

660000

 

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

194000

187000

 

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

514000

508000

 

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

155000

150000

 

15.0136.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

290000

278000

 

15.0137.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

1559000

1543000

 

15.0137.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

513000

500000

 

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

40000

202000

 

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

104000

202000

 

02.0255.0319

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

580000

541000

 

15.0234.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

703000

683000

 

15.0234.0927

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

223000

210000

 

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

244000

231000

 

Tin liên quan