Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
4394000
|
4285000
|
|
13.0127.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2828000
|
2746000
|
|
03.0993.0869
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)
|
275000
|
271000
|
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)
|
205000
|
201000
|
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
580000
|
541000
|
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
305000
|
287000
|
|
15.0131.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
447000
|
431000
|
|
15.0131.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
673000
|
660000
|
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
290000
|
278000
|
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
513000
|
500000
|
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
673000
|
660000
|
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
194000
|
187000
|
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
514000
|
508000
|
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
155000
|
150000
|
|
15.0136.1005
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
290000
|
278000
|
|
15.0137.0931
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
1559000
|
1543000
|
|
15.0137.0932
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
513000
|
500000
|
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
40000
|
202000
|
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
104000
|
202000
|
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
|
580000
|
541000
|
|
15.0234.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
703000
|
683000
|
|
15.0234.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
223000
|
210000
|
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
244000
|
231000
|
|