Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
2944000
|
2835000
|
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
7919000
|
7637000
|
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
2945000
|
2773000
|
|
13.0003.0674
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4027000
|
3881000
|
|
13.0004.0675
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
4307000
|
4135000
|
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
4307000
|
4135000
|
|
13.0006.0673
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (Viêm gan nặng, HIV - AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…)
|
5929000
|
5694000
|
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2332000
|
2223000
|
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4202000
|
4056000
|
|
13.0009.0659
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
9564000
|
9188000
|
|
13.0010.0660
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7397000
|
7115000
|
|
13.0011.0707
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4867000
|
4757000
|
|
13.0012.0708
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3342000
|
3241000
|
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
4838000
|
4692000
|
|
13.0017.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4585000
|
4480000
|
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2782000
|
2673000
|
|
13.0019.0618
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
649000
|
636000
|
|
13.0023.0716
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
48500
|
45900
|
|
13.0024.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
1002000
|
927000
|
|
13.0025.0638
|
Nội xoay thai
|
1406000
|
1380000
|
|
13.0026.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1227000
|
1114000
|
|
13.0027.0617
|
Forceps
|
952000
|
877000
|
|
13.0028.0617
|
Giác hút
|
952000
|
877000
|
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
48500
|
45900
|
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1564000
|
1525000
|
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2248000
|
2147000
|
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
706000
|
675000
|
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
85600
|
82100
|
|
13.0044.0621
|
Hủy thai: Cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
2741000
|
2658000
|
|
13.0045.0622
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
2407000
|
2363000
|
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
281000
|
268000
|
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
344000
|
331000
|
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
35200
|
40700
|
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
34900
|
40700
|
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
549000
|
536000
|
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
117000
|
109000
|
|
13.0054.0600
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
807000
|
781000
|
|
13.0061.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6111000
|
5830000
|
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
3876000
|
3704000
|
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
3876000
|
3704000
|
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
3876000
|
3704000
|
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
3355000
|
3246000
|
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2944000
|
2835000
|
|
13.0073.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6575000
|
6294000
|
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4289000
|
4117000
|
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
3322000
|
3213000
|
|
13.0079.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
5071000
|
4899000
|
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
5071000
|
4899000
|
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
5071000
|
4899000
|
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
5071000
|
4899000
|
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5071000
|
4899000
|
|
13.0084.0607
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
2192000
|
2155000
|
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
3507000
|
3335000
|
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
5071000
|
4899000
|
|
13.0088.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
5071000
|
4899000
|
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
5071000
|
4899000
|
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
3725000
|
3553000
|
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
3766000
|
3594000
|
|
13.0105.0710
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2859000
|
2750000
|
|
13.0108.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
3610000
|
3362000
|
|
13.0109.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2660000
|
2551000
|
|
13.0110.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2619000
|
2510000
|
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
2729000
|
2620000
|
|
13.0112.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2844000
|
2735000
|
|
13.0115.0650
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2677000
|
2568000
|
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
3710000
|
3538000
|
|
13.0123.0654
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3668000
|
3491000
|
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
5558000
|
5386000
|
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
|
5558000
|
5386000
|
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
5558000
|
5386000
|
|
13.0127.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2828000
|
2746000
|
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
4394000
|
4285000
|
|
13.0131.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4963000
|
4791000
|
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
2782000
|
2673000
|
|
13.0133.0694
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
5089000
|
4917000
|
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2612000
|
2524000
|
|
13.0137.0077
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
|
137000
|
131000
|
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1935000
|
1868000
|
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
388000
|
370000
|
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
159000
|
146000
|
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
2048000
|
1960000
|
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
573000
|
541000
|
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1898000
|
1810000
|
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
1482000
|
1373000
|
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1274000
|
1237000
|
|
13.0153.0603
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
790000
|
753000
|
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
382000
|
369000
|
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
682000
|
600000
|
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
580000
|
562000
|
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
204000
|
191000
|
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
772000
|
716000
|
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
835000
|
798000
|
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
280000
|
267000
|
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
880000
|
805000
|
|
13.0163.0602
|
Chích áp xe vú
|
219000
|
206000
|
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
61500
|
58900
|
|
13.0172.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
2862000
|
2753000
|
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
2862000
|
2753000
|
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
984000
|
947000
|
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2761000
|
2677000
|
|
13.0183.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
|
653000
|
640000
|
|
13.0184.0605
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
404000
|
389000
|
|
13.0187.0209
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
559000
|
533000
|
|
13.0188.0083
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
107000
|
100000
|
|
13.0191.0079
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
|
143000
|
136000
|
|
13.0192.0103
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
90100
|
85400
|
|
13.0195.0094
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
596000
|
583000
|
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
82100
|
78000
|
|
13.0200.0074
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
479000
|
458000
|
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5528000
|
5352000
|
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
2860000
|
2728000
|
|
13.0223.0700
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
4744000
|
4568000
|
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2860000
|
2728000
|
|
13.0229.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần
|
302000
|
283000
|
|
13.0230.0646
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1040000
|
1003000
|
|
13.0231.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
302000
|
283000
|
|
13.0232.0647
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
|
545000
|
519000
|
|
13.0233.0642
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1152000
|
1108000
|
|
13.0235.0727
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
587000
|
543000
|
|
13.0236.0697
|
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi
|
4963000
|
4791000
|
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới siêu âm
|
456000
|
430000
|
|
13.0238.0648
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
396000
|
383000
|
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
183000
|
177000
|
|
13.0240.0631
|
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ
|
2860000
|
2728000
|
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
384000
|
358000
|
|