Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT PHỤ SẢN

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2944000

2835000

 

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7919000

7637000

 

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2945000

2773000

 

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

4027000

3881000

 

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

4307000

4135000

 

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

4307000

4135000

 

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (Viêm gan nặng, HIV - AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…)

5929000

5694000

 

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2332000

2223000

 

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

4202000

4056000

 

13.0009.0659

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

9564000

9188000

 

13.0010.0660

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

7397000

7115000

 

13.0011.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

4867000

4757000

 

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

3342000

3241000

 

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

4838000

4692000

 

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

4585000

4480000

 

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

2782000

2673000

 

13.0019.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

649000

636000

 

13.0023.0716

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

48500

45900

 

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

1002000

927000

 

13.0025.0638

Nội xoay thai

1406000

1380000

 

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1227000

1114000

 

13.0027.0617

Forceps

952000

877000

 

13.0028.0617

Giác hút

952000

877000

 

13.0029.0716

Soi ối

48500

45900

 

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1564000

1525000

 

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2248000

2147000

 

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

706000

675000

 

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

85600

82100

 

13.0044.0621

Hủy thai: Cắt thai nhi trong ngôi ngang

2741000

2658000

 

13.0045.0622

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

2407000

2363000

 

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

281000

268000

 

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

344000

331000

 

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

35200

40700

 

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

34900

40700

 

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

549000

536000

 

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

117000

109000

 

13.0054.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

807000

781000

 

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6111000

5830000

 

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3876000

3704000

 

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

3876000

3704000

 

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3876000

3704000

 

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3355000

3246000

 

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2944000

2835000

 

13.0073.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

6575000

6294000

 

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4289000

4117000

 

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3322000

3213000

 

13.0079.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

5071000

4899000

 

13.0080.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5071000

4899000

 

13.0081.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

5071000

4899000

 

13.0082.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

5071000

4899000

 

13.0083.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5071000

4899000

 

13.0084.0607

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

2192000

2155000

 

13.0086.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3507000

3335000

 

13.0087.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

5071000

4899000

 

13.0088.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

5071000

4899000

 

13.0090.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

5071000

4899000

 

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

3725000

3553000

 

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

3766000

3594000

 

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

2859000

2750000

 

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

3610000

3362000

 

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2660000

2551000

 

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2619000

2510000

 

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

2729000

2620000

 

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2844000

2735000

 

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2677000

2568000

 

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3710000

3538000

 

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

3668000

3491000

 

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5558000

5386000

 

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5558000

5386000

 

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5558000

5386000

 

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2828000

2746000

 

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

4394000

4285000

 

13.0131.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

4963000

4791000

 

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2782000

2673000

 

13.0133.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

5089000

4917000

 

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2612000

2524000

 

13.0137.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

137000

131000

 

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

1935000

1868000

 

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

388000

370000

 

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

159000

146000

 

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

2048000

1960000

 

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

573000

541000

 

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1898000

1810000

 

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1482000

1373000

 

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1274000

1237000

 

13.0153.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

790000

753000

 

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

382000

369000

 

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

682000

600000

 

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

580000

562000

 

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

204000

191000

 

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

772000

716000

 

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

835000

798000

 

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

280000

267000

 

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

880000

805000

 

13.0163.0602

Chích áp xe vú

219000

206000

 

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

61500

58900

 

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2862000

2753000

 

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

2862000

2753000

 

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

984000

947000

 

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2761000

2677000

 

13.0183.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

653000

640000

 

13.0184.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

404000

389000

 

13.0187.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

559000

533000

 

13.0188.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

107000

100000

 

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

143000

136000

 

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

90100

85400

 

13.0195.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

596000

583000

 

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

82100

78000

 

13.0200.0074

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

479000

458000

 

13.0221.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

5528000

5352000

 

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2860000

2728000

 

13.0223.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

4744000

4568000

 

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2860000

2728000

 

13.0229.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

302000

283000

 

13.0230.0646

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

1040000

1003000

 

13.0231.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai  đến hết 8 tuần

302000

283000

 

13.0232.0647

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

545000

519000

 

13.0233.0642

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

1152000

1108000

 

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

587000

543000

 

13.0236.0697

Hút thai có kiểm soát bằng nội soi

4963000

4791000

 

13.0237.0620

Hút thai dưới siêu âm

456000

430000

 

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

396000

383000

 

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

183000

177000

 

13.0240.0631

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

2860000

2728000

 

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

384000

358000

 

Tin liên quan