Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

74000

67900

 

16.0043.1020

Lấy cao răng

134000

124000

 

16.0043.1021

Lấy cao răng

77000

70900

 

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

565000

539000

 

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

795000

769000

 

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

422000

409000

 

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

925000

899000

 

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

247000

234000

 

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

247000

234000

 

16.0069.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

247000

234000

 

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

247000

234000

 

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

337000

324000

 

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

337000

324000

 

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

337000

324000

 

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

207000

194000

 

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

342000

320000

 

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

342000

320000

 

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

342000

320000

 

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng

342000

320000

 

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

207000

194000

 

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

102000

98600

 

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

190000

180000

 

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

207000

194000

 

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

158000

151000

 

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

295000

276000

 

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

295000

276000

 

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

295000

276000

 

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

212000

199000

 

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

212000

199000

 

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

212000

199000

 

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

212000

199000

 

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

212000

199000

 

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

334000

316000

 

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

271000

261000

 

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

382000

369000

 

16.0235.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

97000

90900

 

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

97000

90900

 

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

37300

33600

 

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

37300

33600

 

16.0247.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

3044000

2943000

 

16.0248.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

3044000

2943000

 

16.0250.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép

3044000

2943000

 

16.0251.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim

3044000

2943000

 

16.0268.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2644000

2543000

 

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2644000

2543000

 

16.0271.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

2241000

2084000

 

16.0272.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

2241000

2084000

 

16.0274.1095

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

2241000

2084000

 

16.0275.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

2241000

2084000

 

16.0277.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

2944000

2843000

 

16.0278.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

2944000

2843000

 

16.0280.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)

2944000

2843000

 

16.0287.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

2644000

2543000

 

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2461000

2303000

 

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

363000

343000

 

16.0333.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2167000

2036000

 

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

103000

100000

 

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1662000

1594000

 

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1662000

1594000

 

Tin liên quan