Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
74000
|
67900
|
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
134000
|
124000
|
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
77000
|
70900
|
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
565000
|
539000
|
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
795000
|
769000
|
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
422000
|
409000
|
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
925000
|
899000
|
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
247000
|
234000
|
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
247000
|
234000
|
|
16.0069.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
247000
|
234000
|
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
247000
|
234000
|
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
337000
|
324000
|
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
337000
|
324000
|
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
337000
|
324000
|
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
207000
|
194000
|
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
342000
|
320000
|
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
342000
|
320000
|
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
342000
|
320000
|
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
342000
|
320000
|
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
207000
|
194000
|
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
102000
|
98600
|
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
190000
|
180000
|
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
207000
|
194000
|
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
158000
|
151000
|
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
295000
|
276000
|
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
295000
|
276000
|
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
295000
|
276000
|
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
212000
|
199000
|
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
212000
|
199000
|
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
212000
|
199000
|
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
212000
|
199000
|
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
212000
|
199000
|
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
334000
|
316000
|
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
271000
|
261000
|
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
382000
|
369000
|
|
16.0235.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
97000
|
90900
|
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
97000
|
90900
|
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
37300
|
33600
|
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
37300
|
33600
|
|
16.0247.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
3044000
|
2943000
|
|
16.0248.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
|
3044000
|
2943000
|
|
16.0250.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
3044000
|
2943000
|
|
16.0251.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim
|
3044000
|
2943000
|
|
16.0268.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2644000
|
2543000
|
|
16.0269.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2644000
|
2543000
|
|
16.0271.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
2241000
|
2084000
|
|
16.0272.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
2241000
|
2084000
|
|
16.0274.1095
|
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
|
2241000
|
2084000
|
|
16.0275.1095
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
2241000
|
2084000
|
|
16.0277.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
2944000
|
2843000
|
|
16.0278.1066
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
2944000
|
2843000
|
|
16.0280.1066
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)
|
2944000
|
2843000
|
|
16.0287.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
2644000
|
2543000
|
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2461000
|
2303000
|
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
363000
|
343000
|
|
16.0333.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2167000
|
2036000
|
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
103000
|
100000
|
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1662000
|
1594000
|
|
16.0337.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
1662000
|
1594000
|
|