13-11-2019
Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế đối với người bệnh khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế. Và theo QĐ số 24/2017/QĐ-UBND đối với người bệnh khám, chữa bệnh không có bảo hiểm y tế
Mã tương đương
Tên theo TT 43 - 50
Giá cho NB có BHYT
Giá cho NB không có BHYT
1
2
3
4
17.0001.0254
Điều trị bằng sóng ngắn
34900
40700
17.0004.0232
Điều trị bằng từ trường
38400
37000
17.0007.0234
Điều trị bằng các dòng điện xung
41400
40000
17.0011.0237
Điều trị bằng tia hồng ngoại
35200
41100
17.0012.0243
Điều trị bằng Laser công suất thấp
47400
78500
17.0018.0221
Điều trị bằng Parafin
42400
50000
17.0026.0220
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
45800
43800
17.0033.0266
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
42300
44500
17.0034.0267
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
46900
17.0037.0267
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
17.0039.0267
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
17.0041.0268
Tập đi với thanh song song
29000
27300
17.0042.0268
Tập đi với khung tập đi
17.0043.0268
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
17.0044.0268
Tập đi với gậy
17.0046.0268
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
17.0052.0267
Tập vận động thụ động
17.0053.0267
Tập vận động có trợ giúp
17.0056.0267
Tập vận động có kháng trở
17.0063.0268
Tập với thang tường
17.0065.0269
Tập với ròng rọc
11200
9800
17.0071.0270
Tập với xe đạp tập
17.0085.0282
Kỹ thuật xoa bóp vùng
41800
59500
17.0086.0283
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
50700
87000
17.0092.0268
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn