Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
K02.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
|
325000
|
279,100
|
|
K12.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao
|
256300
|
255,400
|
|
K18.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi
|
256300
|
255,400
|
|
K19.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp
|
256300
|
255,400
|
|
K20.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh
|
256300
|
255,400
|
|
K21.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực
|
256300
|
255,400
|
|
K22.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa
|
256300
|
255,400
|
|
K23.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu
|
256300
|
255,400
|
|
K24.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
256300
|
255,400
|
|
K25.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng
|
256300
|
255,400
|
|
K27.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
|
256300
|
255,400
|
|
K28.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
256300
|
255,400
|
|
K29.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
256300
|
255,400
|
|
K30.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt
|
256300
|
255,400
|
|
K33.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
|
256300
|
255,400
|
|
K12.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao
|
223800
|
204,400
|
|
K18.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi
|
223800
|
204,400
|
|
K19.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
223800
|
204,400
|
|
K20.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh
|
223800
|
204,400
|
|
K21.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực
|
223800
|
204,400
|
|
K22.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa
|
223800
|
204,400
|
|
K23.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu
|
223800
|
204,400
|
|
K24.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
223800
|
204,400
|
|
K25.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng
|
223800
|
204,400
|
|
K27.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
|
223800
|
204,400
|
|
K28.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
223800
|
204,400
|
|
K29.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
223800
|
204,400
|
|
K30.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
223800
|
204,400
|
|
K33.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu
|
223800
|
204,400
|
|
K12.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Lao
|
199200
|
188500
|
|
K18.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi
|
199200
|
188500
|
|
K19.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
199200
|
188500
|
|
K20.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh
|
199200
|
188500
|
|
K21.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực
|
199200
|
188500
|
|
K22.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa
|
199200
|
188500
|
|
K23.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu
|
199200
|
188500
|
|
K24.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
199200
|
188500
|
|
K25.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng
|
199200
|
188500
|
|
K27.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
|
199200
|
188500
|
|
K28.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
199200
|
188500
|
|
K29.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
199200
|
188500
|
|
K30.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt
|
199200
|
188500
|
|
K33.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu
|
199200
|
188500
|
|
K12.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Lao
|
170800
|
152500
|
|
K18.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi
|
170800
|
152500
|
|
K19.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
170800
|
152500
|
|
K20.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh
|
170800
|
152500
|
|
K21.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực
|
170800
|
152500
|
|
K22.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa
|
170800
|
152500
|
|
K23.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu
|
170800
|
152500
|
|
K24.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
170800
|
152500
|
|
K25.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng
|
170800
|
152500
|
|
K27.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
|
170800
|
152500
|
|
K28.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
170800
|
152500
|
|
K29.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
170800
|
152500
|
|
K30.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt
|
170800
|
152500
|
|
K33.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu
|
170800
|
152500
|
|
K04.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch
|
187100
|
178500
|
|
K05.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa
|
187100
|
178500
|
|
K07.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu
|
187100
|
178500
|
|
K08.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết
|
187100
|
178500
|
|
K09.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng
|
187100
|
178500
|
|
K11.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
|
187100
|
178500
|
|
K14.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh
|
187100
|
178500
|
|
K15.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần
|
187100
|
178500
|
|
K18.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi
|
187100
|
178500
|
|
K33.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
|
187100
|
178500
|
|
K36.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học
|
187100
|
178500
|
|
K50.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp
|
187100
|
178500
|
|
K06.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp
|
160000
|
152500
|
|
K09.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng
|
160000
|
152500
|
|
K31.1923
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
|
130600
|
126600
|
|
K16.1923
|
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
|
39180
|
|
|
K16.1923
|
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
|
48000
|
|
|