Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

K02.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

325000

279,100

 

K12.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

256300

255,400

 

K18.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

256300

255,400

 

K19.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp

256300

255,400

 

K20.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh

256300

255,400

 

K21.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực

256300

255,400

 

K22.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa

256300

255,400

 

K23.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu

256300

255,400

 

K24.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

256300

255,400

 

K25.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng

256300

255,400

 

K27.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

256300

255,400

 

K28.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

256300

255,400

 

K29.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

256300

255,400

 

K30.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

256300

255,400

 

K33.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

256300

255,400

 

K12.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao

223800

204,400

 

K18.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi

223800

204,400

 

K19.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

223800

204,400

 

K20.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh

223800

204,400

 

K21.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực

223800

204,400

 

K22.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa

223800

204,400

 

K23.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu

223800

204,400

 

K24.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

223800

204,400

 

K25.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng

223800

204,400

 

K27.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

223800

204,400

 

K28.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

223800

204,400

 

K29.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

223800

204,400

 

K30.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

223800

204,400

 

K33.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu

223800

204,400

 

K12.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Lao

199200

188500

 

K18.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi

199200

188500

 

K19.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

199200

188500

 

K20.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh

199200

188500

 

K21.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực

199200

188500

 

K22.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa

199200

188500

 

K23.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu

199200

188500

 

K24.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

199200

188500

 

K25.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng

199200

188500

 

K27.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

199200

188500

 

K28.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

199200

188500

 

K29.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

199200

188500

 

K30.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

199200

188500

 

K33.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu

199200

188500

 

K12.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Lao

170800

152500

 

K18.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi

170800

152500

 

K19.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

170800

152500

 

K20.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh

170800

152500

 

K21.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực

170800

152500

 

K22.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa

170800

152500

 

K23.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu

170800

152500

 

K24.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

170800

152500

 

K25.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng

170800

152500

 

K27.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

170800

152500

 

K28.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

170800

152500

 

K29.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

170800

152500

 

K30.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

170800

152500

 

K33.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu

170800

152500

 

K04.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

187100

178500

 

K05.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa

187100

178500

 

K07.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu

187100

178500

 

K08.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết

187100

178500

 

K09.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng

187100

178500

 

K11.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

187100

178500

 

K14.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh

187100

178500

 

K15.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần

187100

178500

 

K18.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

187100

178500

 

K33.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

187100

178500

 

K36.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học

187100

178500

 

K50.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp

187100

178500

 

K06.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp

160000

152500

 

K09.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng

160000

152500

 

K31.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

130600

126600

 

K16.1923

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

39180

 

 

K16.1923

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

48000

 

 

Tin liên quan