Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
10.0001.0577
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
4616000
|
4381000
|
|
10.0002.0386
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
|
5383000
|
5151000
|
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
107000
|
100000
|
|
10.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247000
|
241000
|
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
|
2318000
|
2167000
|
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
705000
|
679000
|
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
1126000
|
1094000
|
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
1756000
|
1689000
|
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
6799000
|
6567000
|
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
6686000
|
6404000
|
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
2851000
|
2619000
|
|
10.0278.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
1965000
|
1793000
|
|
10.0288.0583
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
1965000
|
1793000
|
|
10.0303.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
4232000
|
4044000
|
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
4098000
|
3910000
|
|
10.0315.0582
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
|
2851000
|
2619000
|
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1751000
|
1684000
|
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
917000
|
904000
|
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1751000
|
1684000
|
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
3044000
|
2950000
|
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
4098000
|
3910000
|
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
2851000
|
2619000
|
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
979000
|
932000
|
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
4151000
|
3963000
|
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
5434000
|
5152000
|
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
198000
|
185000
|
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4098000
|
3910000
|
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1751000
|
1684000
|
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2321000
|
2254000
|
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
2321000
|
2254000
|
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
241000
|
228000
|
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2321000
|
2254000
|
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2321000
|
2254000
|
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
2514000
|
2447000
|
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
2514000
|
2447000
|
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2514000
|
2447000
|
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
2664000
|
2563000
|
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
7266000
|
6890000
|
|
10.0458.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
7266000
|
6890000
|
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
2498000
|
2416000
|
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
2514000
|
2447000
|
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2498000
|
2416000
|
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
2498000
|
2416000
|
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
2498000
|
2416000
|
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non hình chêm
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
4629000
|
4441000
|
|
10.0488.0458
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
4629000
|
4441000
|
|
10.0489.0458
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
4629000
|
4441000
|
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
4629000
|
4441000
|
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2498000
|
2416000
|
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
2832000
|
2709000
|
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
4293000
|
4105000
|
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
4293000
|
4105000
|
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
4670000
|
4482000
|
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
4670000
|
4482000
|
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
4670000
|
4482000
|
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2561000
|
2460000
|
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2561000
|
2460000
|
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
2561000
|
2460000
|
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
2832000
|
2709000
|
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2561000
|
2460000
|
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
2514000
|
2447000
|
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
4470000
|
4282000
|
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
4470000
|
4282000
|
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
4470000
|
4282000
|
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4470000
|
4282000
|
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4470000
|
4282000
|
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2514000
|
2447000
|
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4470000
|
4282000
|
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
3579000
|
3414000
|
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2562000
|
2461000
|
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2562000
|
2461000
|
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2562000
|
2461000
|
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2562000
|
2461000
|
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
2562000
|
2461000
|
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
2254000
|
2153000
|
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
2254000
|
2153000
|
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
2562000
|
2461000
|
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2562000
|
2461000
|
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
2562000
|
2461000
|
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
1242000
|
1136000
|
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
1898000
|
1810000
|
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
2248000
|
2147000
|
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
4616000
|
4381000
|
|
10.0608.0471
|
Cầm máu nhu mô gan
|
5273000
|
5038000
|
|
10.0609.0471
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
5273000
|
5038000
|
|
10.0610.0471
|
Lấy máu tụ bao gan
|
5273000
|
5038000
|
|
10.0611.0582
|
Cắt chỏm nang gan
|
2851000
|
2619000
|
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
2832000
|
2709000
|
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
2832000
|
2709000
|
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
1965000
|
1793000
|
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
4523000
|
4335000
|
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
4499000
|
4311000
|
|
10.0640.0486
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
4485000
|
4297000
|
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
2664000
|
2563000
|
|
10.0643.0464
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
2664000
|
2563000
|
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
2664000
|
2563000
|
|
10.0654.0486
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
4485000
|
4297000
|
|
10.0673.0484
|
Cắt lách do chấn thương
|
4472000
|
4284000
|
|
10.0674.0484
|
Cắt lách bệnh lý
|
4472000
|
4284000
|
|
10.0676.0582
|
Khâu vết thương lách
|
2851000
|
2619000
|
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0680.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0681.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0682.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0685.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
3258000
|
3157000
|
|
10.0688.0583
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
1965000
|
1793000
|
|
10.0689.0582
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
2851000
|
2619000
|
|
10.0690.0582
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
2851000
|
2619000
|
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
1965000
|
1793000
|
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
2612000
|
2524000
|
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
1965000
|
1793000
|
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
2514000
|
2447000
|
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật KHX Trật khớp cùng đòn
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
4634000
|
4446000
|
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
3985000
|
3850000
|
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
3985000
|
3850000
|
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
3985000
|
3850000
|
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
2829000
|
2597000
|
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
2829000
|
2597000
|
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
4616000
|
4381000
|
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
4616000
|
4381000
|
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
1965000
|
1793000
|
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
2318000
|
2167000
|
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
2758000
|
2657000
|
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
2887000
|
2752000
|
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
4616000
|
4381000
|
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
2887000
|
2752000
|
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
3741000
|
3640000
|
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
1965000
|
1793000
|
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
2887000
|
2752000
|
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
2963000
|
2828000
|
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
3985000
|
3850000
|
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
3985000
|
3850000
|
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
3985000
|
3850000
|
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0915.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0917.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0918.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0920.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
3750000
|
3609000
|
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1731000
|
1681000
|
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3741000
|
3640000
|
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
2887000
|
2752000
|
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
2887000
|
2752000
|
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
2598000
|
2531000
|
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
4616000
|
4381000
|
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
|
2790000
|
2689000
|
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²
|
4228000
|
4040000
|
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
2887000
|
2752000
|
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
2887000
|
2752000
|
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
2758000
|
2657000
|
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
|
2686000
|
1681000
|
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
234000
|
225000
|
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
162000
|
150000
|
|
10.0987.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
335000
|
320000
|
|
10.0987.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
254000
|
236000
|
|
10.0988.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
335000
|
320000
|
|
10.0988.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
254000
|
236000
|
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
624000
|
611000
|
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
344000
|
331000
|
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
624000
|
611000
|
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
344000
|
331000
|
|
10.0991.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
714000
|
701000
|
|
10.0991.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
324000
|
306000
|
|
10.0992.0529
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
624000
|
611000
|
|
10.0992.0530
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
344000
|
331000
|
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
624000
|
611000
|
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
344000
|
331000
|
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
319000
|
310000
|
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
164000
|
155000
|
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
399000
|
386000
|
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
221000
|
208000
|
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
254000
|
236000
|
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
254000
|
236000
|
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
254000
|
236000
|
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
399000
|
386000
|
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
221000
|
208000
|
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
399000
|
386000
|
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
221000
|
208000
|
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
254000
|
236000
|
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
335000
|
320000
|
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
254000
|
236000
|
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
|
254000
|
200000
|
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
335000
|
320000
|
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
212000
|
200000
|
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
335000
|
320000
|
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
212000
|
200000
|
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
234000
|
225000
|
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
162000
|
150000
|
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
714000
|
701000
|
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
324000
|
306000
|
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
259000
|
250000
|
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
159000
|
150000
|
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
335000
|
320000
|
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
254000
|
236000
|
|
10.1013.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
624000
|
611000
|
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
344000
|
331000
|
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
624000
|
611000
|
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
344000
|
331000
|
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
644000
|
635000
|
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
274000
|
265000
|
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
624000
|
611000
|
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
344000
|
331000
|
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
144000
|
135000
|
|
10.1018.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
259000
|
250000
|
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
159000
|
150000
|
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
254000
|
236000
|
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
254000
|
236000
|
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
254000
|
236000
|
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
234000
|
225000
|
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
162000
|
150000
|
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
144000
|
135000
|
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
234000
|
225000
|
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
162000
|
150000
|
|
10.1025.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
319000
|
310000
|
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
164000
|
155000
|
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
335000
|
320000
|
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
254000
|
236000
|
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
335000
|
320000
|
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
212000
|
200000
|
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
234000
|
225000
|
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
162000
|
150000
|
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
399000
|
386000
|
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
221000
|
208000
|
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
399000
|
386000
|
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
221000
|
208000
|
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
259000
|
250000
|
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
159000
|
150000
|
|
10.1113.0398
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ
|
7275000
|
7055000
|
|
10.9002.0504
|
Cắt phymosis
|
237000
|
224000
|
|