Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT NGOẠI KHOA

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

4616000

4381000

 

10.0002.0386

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

5383000

5151000

 

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

107000

100000

 

10.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

247000

241000

 

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

2318000

2167000

 

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

705000

679000

 

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

1126000

1094000

 

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1756000

1689000

 

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

6799000

6567000

 

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

6686000

6404000

 

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

2851000

2619000

 

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

1965000

1793000

 

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

1965000

1793000

 

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

4232000

4044000

 

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4098000

3910000

 

10.0315.0582

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

2851000

2619000

 

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1751000

1684000

 

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

917000

904000

 

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1751000

1684000

 

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

3044000

2950000

 

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4098000

3910000

 

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

2851000

2619000

 

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

979000

932000

 

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4151000

3963000

 

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

5434000

5152000

 

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

198000

185000

 

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

4098000

3910000

 

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1751000

1684000

 

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1242000

1136000

 

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2321000

2254000

 

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2321000

2254000

 

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1242000

1136000

 

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1242000

1136000

 

10.0405.0156

Nong niệu đạo

241000

228000

 

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

2321000

2254000

 

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2321000

2254000

 

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1242000

1136000

 

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1242000

1136000

 

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

1242000

1136000

 

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

1242000

1136000

 

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

2514000

2447000

 

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

2514000

2447000

 

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2514000

2447000

 

10.0453.0464

Nối vị tràng

2664000

2563000

 

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

3579000

3414000

 

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

7266000

6890000

 

10.0458.0449

Cắt đoạn dạ dày

7266000

6890000

 

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3579000

3414000

 

10.0471.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

3579000

3414000

 

10.0478.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

2498000

2416000

 

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2514000

2447000

 

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3579000

3414000

 

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2498000

2416000

 

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

2498000

2416000

 

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

2498000

2416000

 

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

3579000

3414000

 

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3579000

3414000

 

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

3579000

3414000

 

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

4629000

4441000

 

10.0488.0458

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

4629000

4441000

 

10.0489.0458

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu  ra ngoài (Quénue)

4629000

4441000

 

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

4629000

4441000

 

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

2498000

2416000

 

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

2832000

2709000

 

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

3579000

3414000

 

10.0494.0456

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

4293000

4105000

 

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

4293000

4105000

 

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

4670000

4482000

 

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

4670000

4482000

 

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

4670000

4482000

 

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

2561000

2460000

 

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2561000

2460000

 

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

2561000

2460000

 

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2832000

2709000

 

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2561000

2460000

 

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2514000

2447000

 

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

3579000

3414000

 

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

3579000

3414000

 

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

4470000

4282000

 

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

4470000

4282000

 

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

4470000

4282000

 

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

4470000

4282000

 

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4470000

4282000

 

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2514000

2447000

 

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

3579000

3414000

 

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4470000

4282000

 

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3579000

3414000

 

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2562000

2461000

 

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2562000

2461000

 

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2562000

2461000

 

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2562000

2461000

 

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2562000

2461000

 

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

2254000

2153000

 

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

2254000

2153000

 

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2562000

2461000

 

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2562000

2461000

 

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2562000

2461000

 

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1242000

1136000

 

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1242000

1136000

 

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

1898000

1810000

 

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2248000

2147000

 

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

4616000

4381000

 

10.0608.0471

Cầm máu nhu mô gan

5273000

5038000

 

10.0609.0471

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

5273000

5038000

 

10.0610.0471

Lấy máu tụ bao gan

5273000

5038000

 

10.0611.0582

Cắt chỏm nang gan

2851000

2619000

 

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

2832000

2709000

 

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

2832000

2709000

 

10.0620.0583

Mở thông túi mật

1965000

1793000

 

10.0621.0472

Cắt túi mật

4523000

4335000

 

10.0623.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

4499000

4311000

 

10.0640.0486

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

4485000

4297000

 

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

2664000

2563000

 

10.0643.0464

Nối nang tụy với dạ dày

2664000

2563000

 

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

2664000

2563000

 

10.0654.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

4485000

4297000

 

10.0673.0484

Cắt lách do chấn thương

4472000

4284000

 

10.0674.0484

Cắt lách bệnh lý

4472000

4284000

 

10.0676.0582

Khâu vết thương lách

2851000

2619000

 

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

3258000

3157000

 

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

3258000

3157000

 

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp  kết hợp Bassini và Shouldice

3258000

3157000

 

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

3258000

3157000

 

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

3258000

3157000

 

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

3258000

3157000

 

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

3258000

3157000

 

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

3258000

3157000

 

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

3258000

3157000

 

10.0688.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

1965000

1793000

 

10.0689.0582

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

2851000

2619000

 

10.0690.0582

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

2851000

2619000

 

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

1965000

1793000

 

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2612000

2524000

 

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

1965000

1793000

 

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2514000

2447000

 

10.0719.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

3750000

3609000

 

10.0720.0556

Phẫu thuật KHX Trật khớp cùng đòn

3750000

3609000

 

10.0721.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

3750000

3609000

 

10.0725.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

3750000

3609000

 

10.0727.0553

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

4634000

4446000

 

10.0729.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

3750000

3609000

 

10.0730.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3750000

3609000

 

10.0731.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

3750000

3609000

 

10.0732.0556

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

3750000

3609000

 

10.0733.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3750000

3609000

 

10.0734.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

3985000

3850000

 

10.0736.0556

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

3750000

3609000

 

10.0739.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

3750000

3609000

 

10.0740.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

3750000

3609000

 

10.0743.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

3750000

3609000

 

10.0746.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

3750000

3609000

 

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2963000

2828000

 

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2963000

2828000

 

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

2963000

2828000

 

10.0761.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

3750000

3609000

 

10.0765.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

3750000

3609000

 

10.0766.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

3750000

3609000

 

10.0767.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

3750000

3609000

 

10.0768.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

3750000

3609000

 

10.0769.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

3750000

3609000

 

10.0772.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

3985000

3850000

 

10.0773.0548

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

3985000

3850000

 

10.0775.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

3750000

3609000

 

10.0776.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

3750000

3609000

 

10.0778.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

3750000

3609000

 

10.0779.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

3750000

3609000

 

10.0780.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

3750000

3609000

 

10.0781.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

3750000

3609000

 

10.0782.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

3750000

3609000

 

10.0784.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

3750000

3609000

 

10.0785.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

3750000

3609000

 

10.0786.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

3750000

3609000

 

10.0793.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

3750000

3609000

 

10.0794.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

3750000

3609000

 

10.0795.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

3750000

3609000

 

10.0798.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

3750000

3609000

 

10.0799.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

3750000

3609000

 

10.0800.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

3750000

3609000

 

10.0801.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

3750000

3609000

 

10.0802.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

3750000

3609000

 

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

2829000

2597000

 

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

2829000

2597000

 

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4616000

4381000

 

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4616000

4381000

 

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

1965000

1793000

 

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2963000

2828000

 

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

2963000

2828000

 

10.0815.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

3750000

3609000

 

10.0816.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

3750000

3609000

 

10.0817.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

3750000

3609000

 

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

3750000

3609000

 

10.0820.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

3750000

3609000

 

10.0821.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

3750000

3609000

 

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

3750000

3609000

 

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2318000

2167000

 

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

2963000

2828000

 

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

2758000

2657000

 

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

2887000

2752000

 

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

4616000

4381000

 

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2887000

2752000

 

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3741000

3640000

 

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

1965000

1793000

 

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

3750000

3609000

 

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

3750000

3609000

 

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

2887000

2752000

 

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

2963000

2828000

 

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

2963000

2828000

 

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2963000

2828000

 

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2963000

2828000

 

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3985000

3850000

 

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

3985000

3850000

 

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3985000

3850000

 

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

3750000

3609000

 

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

3750000

3609000

 

10.0917.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

3750000

3609000

 

10.0918.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

3750000

3609000

 

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

3750000

3609000

 

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

3750000

3609000

 

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1731000

1681000

 

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

3741000

3640000

 

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

2887000

2752000

 

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2887000

2752000

 

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2598000

2531000

 

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4616000

4381000

 

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

2790000

2689000

 

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

4228000

4040000

 

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

2887000

2752000

 

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2887000

2752000

 

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

2758000

2657000

 

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

2686000

1681000

 

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

234000

225000

 

10.0985.0520

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

162000

150000

 

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

335000

320000

 

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

254000

236000

 

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

335000

320000

 

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

254000

236000

 

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

624000

611000

 

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

344000

331000

 

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

624000

611000

 

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

344000

331000

 

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

714000

701000

 

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

324000

306000

 

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

624000

611000

 

10.0992.0530

Bột Corset Minerve,Cravate

344000

331000

 

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

624000

611000

 

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

344000

331000

 

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

319000

310000

 

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

164000

155000

 

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

399000

386000

 

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

221000

208000

 

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

335000

320000

 

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

254000

236000

 

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

335000

320000

 

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

254000

236000

 

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

335000

320000

 

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

254000

236000

 

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

399000

386000

 

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

221000

208000

 

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

399000

386000

 

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

221000

208000

 

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

335000

320000

 

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

254000

236000

 

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

335000

320000

 

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

254000

236000

 

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay

335000

320000

 

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay

254000

200000

 

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

335000

320000

 

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

212000

200000

 

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

335000

320000

 

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

212000

200000

 

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

234000

225000

 

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

162000

150000

 

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

714000

701000

 

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

324000

306000

 

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

259000

250000

 

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

159000

150000

 

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

335000

320000

 

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

254000

236000

 

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

624000

611000

 

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

344000

331000

 

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

624000

611000

 

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

344000

331000

 

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

644000

635000

 

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

274000

265000

 

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

624000

611000

 

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

344000

331000

 

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

144000

135000

 

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

259000

250000

 

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

159000

150000

 

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

335000

320000

 

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

254000

236000

 

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

335000

320000

 

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

254000

236000

 

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

335000

320000

 

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

254000

236000

 

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

234000

225000

 

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

162000

150000

 

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

144000

135000

 

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

234000

225000

 

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

162000

150000

 

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

319000

310000

 

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

164000

155000

 

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

335000

320000

 

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

254000

236000

 

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

335000

320000

 

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

212000

200000

 

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

234000

225000

 

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

162000

150000

 

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

399000

386000

 

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

221000

208000

 

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

399000

386000

 

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

221000

208000

 

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

259000

250000

 

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

159000

150000

 

10.1113.0398

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

7275000

7055000

 

10.9002.0504

Cắt phymosis

237000

224000

 

Tin liên quan