Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ SIÊU ÂM

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

43900

49000

 

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

43900

49000

 

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

558000

547000

 

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

558000

547000

 

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

176000

169000

 

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

597000

2058000

 

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

43900

49000

 

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

43900

49000

 

18.0021.0069

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

82300

79500

 

18.0024.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

222000

211000

 

18.0037.0004

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

222000

211000

 

18.0045.0004

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

222000

211000

 

18.0022.0069

Siêu âm Doppler gan lách

82300

79500

 

01.0019.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

222000

211000

 

02.0112.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

222000

211000

 

18.0023.0004

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

222000

211000

 

18.0026.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

82300

79500

 

18.0058.0069

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

82300

79500

 

18.0029.0004

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

222000

211000

 

18.0025.0069

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

82300

79500

 

18.0032.0069

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

82300

79500

 

18.0055.0069

Siêu âm Doppler tuyến vú

82300

79500

 

18.0010.0069

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

82300

79500

 

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

43900

49000

 

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

43900

49000

 

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

43900

49000

 

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

43900

49000

 

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

43900

49000

 

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

43900

49000

 

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

43900

49000

 

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

43900

49000

 

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

43900

49000

 

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

43900

49000

 

18.0015.0001

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

43900

49000

 

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

43900

49000

 

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

43900

49000

 

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

43900

49000

 

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

43900

49000

 

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

43900

49000

 

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

43900

49000

 

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

43900

49000

 

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

43900

49000

 

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

222000

211000

 

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

222000

211000

 

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

222000

211000

 

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục

222000

211000

 

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

43900

49000

 

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

181000

176000

 

18.0031.0004

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

222000

211000

 

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

43900

49000

 

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

43900

49000

 

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

43900

49000

 

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

43900

49000

 

Tin liên quan