Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
43900
|
49000
|
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
43900
|
49000
|
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
558000
|
547000
|
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
558000
|
547000
|
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
176000
|
169000
|
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
597000
|
2058000
|
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
43900
|
49000
|
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
43900
|
49000
|
|
18.0021.0069
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
|
82300
|
79500
|
|
18.0024.0004
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
222000
|
211000
|
|
18.0037.0004
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
222000
|
211000
|
|
18.0045.0004
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
222000
|
211000
|
|
18.0022.0069
|
Siêu âm Doppler gan lách
|
82300
|
79500
|
|
01.0019.0004
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
222000
|
211000
|
|
02.0112.0004
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
222000
|
211000
|
|
18.0023.0004
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
222000
|
211000
|
|
18.0026.0069
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
82300
|
79500
|
|
18.0058.0069
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
82300
|
79500
|
|
18.0029.0004
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
222000
|
211000
|
|
18.0025.0069
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
82300
|
79500
|
|
18.0032.0069
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
82300
|
79500
|
|
18.0055.0069
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
82300
|
79500
|
|
18.0010.0069
|
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
82300
|
79500
|
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
43900
|
49000
|
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
43900
|
49000
|
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
43900
|
49000
|
|
18.0006.0001
|
Siêu âm hốc mắt
|
43900
|
49000
|
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
43900
|
49000
|
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
43900
|
49000
|
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
43900
|
49000
|
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
43900
|
49000
|
|
18.0008.0001
|
Siêu âm nhãn cầu
|
43900
|
49000
|
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
43900
|
49000
|
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
43900
|
49000
|
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
43900
|
49000
|
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
43900
|
49000
|
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
43900
|
49000
|
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
43900
|
49000
|
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
43900
|
49000
|
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
43900
|
49000
|
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
43900
|
49000
|
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
43900
|
49000
|
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
222000
|
211000
|
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
222000
|
211000
|
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
222000
|
211000
|
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
|
222000
|
211000
|
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
43900
|
49000
|
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
181000
|
176000
|
|
18.0031.0004
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
222000
|
211000
|
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
43900
|
49000
|
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
43900
|
49000
|
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
43900
|
49000
|
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
43900
|
49000
|
|