08.0005.0230
|
Điện châm
|
67300
|
75800
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
74300
|
75800
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
66100
|
61800
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
143000
|
174000
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
35500
|
35000
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
45300
|
50500
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
45300
|
50500
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
12500
|
12000
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
42900
|
40000
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
37900
|
35000
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
12500
|
12000
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
49400
|
47300
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
50500
|
47700
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
35500
|
35000
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
23800
|
20000
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
143000
|
174000
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
143000
|
174000
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
143000
|
174000
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
143000
|
174000
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
143000
|
174000
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
143000
|
174000
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
74300
|
75800
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
74300
|
75800
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
74300
|
75800
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
74300
|
75800
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
74300
|
75800
|
08.0291.0224
|
Ôn châm
|
72300
|
81800
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
74300
|
75800
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
74300
|
75800
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
74300
|
75800
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
74300
|
75800
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
74300
|
75800
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
74300
|
75800
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
74300
|
75800
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
74300
|
75800
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
74300
|
75800
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
74300
|
75800
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
74300
|
75800
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
74300
|
75800
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
74300
|
75800
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
74300
|
75800
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
74300
|
75800
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
74300
|
75800
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
74300
|
75800
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
66100
|
61800
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
66100
|
61800
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
66100
|
61800
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
|
66100
|
61800
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
66100
|
61800
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
66100
|
61800
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
66100
|
61800
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
66100
|
61800
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
66100
|
61800
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
66100
|
61800
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
66100
|
61800
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
66100
|
61800
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
66100
|
61800
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
66100
|
61800
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
66100
|
61800
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
66100
|
61800
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
66100
|
61800
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
66100
|
61800
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
66100
|
61800
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
66100
|
61800
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
66100
|
61800
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
66100
|
61800
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
66100
|
61800
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
|
66100
|
61800
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
65500
|
61300
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
65500
|
61300
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
65500
|
61300
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
65500
|
61300
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
65500
|
61300
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
65500
|
61300
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
65500
|
61300
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
65500
|
61300
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
65500
|
61300
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
65500
|
61300
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
65500
|
61300
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
65500
|
61300
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
65500
|
61300
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
65500
|
61300
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
65500
|
61300
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
65500
|
61300
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
65500
|
61300
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
65500
|
61300
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
65500
|
61300
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
65500
|
61300
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
65500
|
61300
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
65500
|
61300
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
35500
|
35000
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
35500
|
35000
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
35500
|
35000
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
33200
|
31800
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
33200
|
31800
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
33200
|
31800
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
33200
|
31800
|