Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
11.0003.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
547000
|
519000
|
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
410000
|
392000
|
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
242000
|
235000
|
|
11.0009.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
410000
|
392000
|
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
242000
|
235000
|
|
11.0015.1158
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
558000
|
523000
|
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
182000
|
170000
|
|
11.0018.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3268000
|
3095000
|
|
11.0019.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2269000
|
2151000
|
|
11.0021.1104
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2886000
|
2713000
|
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2269000
|
2151000
|
|
11.0024.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% -5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3285000
|
3112000
|
|
11.0025.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2298000
|
2180000
|
|
11.0027.1108
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2920000
|
2791000
|
|
11.0028.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2298000
|
2180000
|
|
11.0040.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3907000
|
3691000
|
|
11.0056.1119
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
|
1824000
|
1717000
|
|
11.0071.1140
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
2708000
|
2590000
|
|
11.0087.0120
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
719000
|
704000
|
|
11.0088.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
653000
|
640000
|
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
|
21400
|
20000
|
|
11.0090.0216
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
|
178000
|
172000
|
|
11.0097.1159
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng
|
333000
|
313000
|
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3288000
|
3130000
|
|
11.0111.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
3601000
|
3428000
|
|
11.0112.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng
|
3601000
|
3428000
|
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
246000
|
233000
|
|
11.0124.0253
|
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc
|
45600
|
44400
|
|