Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
32800
|
45900
|
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
21400
|
20000
|
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
|
653000
|
640000
|
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1126000
|
1113000
|
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
222000
|
211000
|
|
01.0019.0004
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
222000
|
211000
|
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
32900
|
30000
|
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
11100
|
10000
|
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
11100
|
10000
|
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
317000
|
295000
|
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
216000
|
203000
|
|
01.0066.1888
|
Đặt ống nội khí quản
|
568000
|
555000
|
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
719000
|
704000
|
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
719000
|
704000
|
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
719000
|
704000
|
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
57600
|
55000
|
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
568000
|
555000
|
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
30100
|
29000
|
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
20400
|
17600
|
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
43900
|
49000
|
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
143000
|
136000
|
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
185000
|
183000
|
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
596000
|
583000
|
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
596000
|
583000
|
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
|
559000
|
533000
|
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
|
559000
|
533000
|
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
|
559000
|
533000
|
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
49900
|
46500
|
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
479000
|
458000
|
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
90100
|
85400
|
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
373000
|
360000
|
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
373000
|
360000
|
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
90100
|
85400
|
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
198000
|
185000
|
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
52500
|
49600
|
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
107000
|
100000
|
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
90100
|
85400
|
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
119000
|
106000
|
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
589000
|
576000
|
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
82100
|
78000
|
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
82100
|
78000
|
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
82100
|
78000
|
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
43900
|
49000
|
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
137000
|
131000
|
|
01.0242.0175
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
431000
|
418000
|
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
597000
|
2058000
|
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2212000
|
2173000
|
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
15200
|
23300
|
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
39100
|
38000
|
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
12600
|
12300
|
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
43900
|
49000
|
|