Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT HỒI SỨC CẤP CỨU

29-10-2019

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

32800

45900

 

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

21400

20000

 

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

653000

640000

 

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1126000

1113000

 

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

222000

211000

 

01.0019.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

222000

211000

 

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

32900

30000

 

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

11100

10000

 

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

11100

10000

 

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

317000

295000

 

01.0065.0071

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

216000

203000

 

01.0066.1888

Đặt ống nội khí quản

568000

555000

 

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

719000

704000

 

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

719000

704000

 

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

719000

704000

 

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

57600

55000

 

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

568000

555000

 

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

30100

29000

 

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

20400

17600

 

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

43900

49000

 

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

143000

136000

 

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

185000

183000

 

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

596000

583000

 

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

596000

583000

 

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ

559000

533000

 

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]

559000

533000

 

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ

559000

533000

 

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

559000

533000

 

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

559000

533000

 

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ

559000

533000

 

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

49900

46500

 

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

479000

458000

 

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

90100

85400

 

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

373000

360000

 

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

373000

360000

 

01.0164.0210

Thông bàng quang

90100

85400

 

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

198000

185000

 

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

52500

49600

 

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

107000

100000

 

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

90100

85400

 

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

119000

106000

 

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

589000

576000

 

01.0221.0211

Thụt tháo

82100

78000

 

01.0222.0211

Thụt giữ

82100

78000

 

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

82100

78000

 

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

43900

49000

 

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

137000

131000

 

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

431000

418000

 

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

597000

2058000

 

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2212000

2173000

 

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

15200

23300

 

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

39100

38000

 

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

12600

12300

 

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

43900

49000

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

32800

45900

 

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

21400

20000

 

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

653000

640000

 

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1126000

1113000

 

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

222000

211000

 

01.0019.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

222000

211000

 

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

32900

30000

 

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

11100

10000

 

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

11100

10000

 

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

317000

295000

 

01.0065.0071

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

216000

203000

 

01.0066.1888

Đặt ống nội khí quản

568000

555000

 

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

719000

704000

 

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

719000

704000

 

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

719000

704000

 

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

57600

55000

 

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

568000

555000

 

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

30100

29000

 

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

20400

17600

 

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

43900

49000

 

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

143000

136000

 

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

185000

183000

 

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

596000

583000

 

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

596000

583000

 

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ

559000

533000

 

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]

559000

533000

 

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ

559000

533000

 

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

559000

533000

 

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

559000

533000

 

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ

559000

533000

 

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

49900

46500

 

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

479000

458000

 

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

90100

85400

 

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

373000

360000

 

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

373000

360000

 

01.0164.0210

Thông bàng quang

90100

85400

 

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

198000

185000

 

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

52500

49600

 

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

107000

100000

 

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

90100

85400

 

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

119000

106000

 

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

589000

576000

 

01.0221.0211

Thụt tháo

82100

78000

 

01.0222.0211

Thụt giữ

82100

78000

 

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

82100

78000

 

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

43900

49000

 

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

137000

131000

 

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

431000

418000

 

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

597000

2058000

 

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2212000

2173000

 

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

15200

23300

 

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

39100

38000

 

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

12600

12300

 

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

43900

49000

 

Tin liên quan