Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
12.0002.1044
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
705000
|
679000
|
|
12.0003.1045
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
1126000
|
1094000
|
|
12.0006.1044
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
|
705000
|
679000
|
|
12.0010.1049
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
2627000
|
2507000
|
|
12.0011.1190
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
1784000
|
1642000
|
|
12.0012.1048
|
Cắt các u nang giáp móng
|
2133000
|
2071000
|
|
12.0061.1063
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ…
|
3243000
|
834000
|
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
1234000
|
1200000
|
|
12.0070.1039
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
455000
|
429000
|
|
12.0071.1038
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
820000
|
768000
|
|
12.0091.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
1334000
|
1314000
|
|
12.0091.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
834000
|
819000
|
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
1334000
|
1314000
|
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
834000
|
819000
|
|
12.0135.1189
|
Cắt u lưỡi lành tính
|
2754000
|
2536000
|
|
12.0161.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
1990000
|
1938000
|
|
12.0161.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
602000
|
589000
|
|
12.0162.0918
|
Cắt polyp mũi
|
663000
|
647000
|
|
12.0203.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
2514000
|
2447000
|
|
12.0215.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2514000
|
2447000
|
|
12.0261.1191
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
1206000
|
1107000
|
|
12.0263.1190
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
1784000
|
1642000
|
|
12.0264.1189
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
2754000
|
2536000
|
|
12.0265.0583
|
Cắt u lành dương vật
|
1965000
|
1793000
|
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
2862000
|
2753000
|
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
984000
|
947000
|
|
12.0278.0655
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
1935000
|
1868000
|
|
12.0280.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
2944000
|
2835000
|
|
12.0281.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
2944000
|
2835000
|
|
12.0283.0683
|
cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
2944000
|
2835000
|
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2944000
|
2835000
|
|
12.0291.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
3876000
|
3704000
|
|
12.0305.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2761000
|
2677000
|
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1274000
|
1237000
|
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
1784000
|
1642000
|
|
12.0314.1189
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm
|
2754000
|
2536000
|
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
1784000
|
1642000
|
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
1784000
|
1642000
|
|
12.0321.1190
|
Cắt u bao gân
|
1784000
|
1642000
|
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1206000
|
1107000
|
|
12.0323.0653
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
|
2862000
|
2753000
|
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
3746000
|
3611000
|
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
3746000
|
3611000
|
|
12.9000.1187
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
1300000
|
1,248,000
|
|