Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT UNG BƯỚU

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

705000

679000

 

12.0003.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

1126000

1094000

 

12.0006.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

705000

679000

 

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

2627000

2507000

 

12.0011.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

1784000

1642000

 

12.0012.1048

Cắt các u nang giáp móng

2133000

2071000

 

12.0061.1063

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ…

3243000

834000

 

12.0068.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

1234000

1200000

 

12.0070.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

455000

429000

 

12.0071.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

820000

768000

 

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

1334000

1314000

 

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

834000

819000

 

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

1334000

1314000

 

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

834000

819000

 

12.0135.1189

Cắt u lưỡi lành tính

2754000

2536000

 

12.0161.0874

Cắt polyp ống tai

1990000

1938000

 

12.0161.0875

Cắt polyp ống tai

602000

589000

 

12.0162.0918

Cắt polyp mũi

663000

647000

 

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2514000

2447000

 

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2514000

2447000

 

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1206000

1107000

 

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

1784000

1642000

 

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

2754000

2536000

 

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

1965000

1793000

 

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

2862000

2753000

 

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

984000

947000

 

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

1935000

1868000

 

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2944000

2835000

 

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

2944000

2835000

 

12.0283.0683

cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2944000

2835000

 

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2944000

2835000

 

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3876000

3704000

 

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2761000

2677000

 

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1274000

1237000

 

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

1784000

1642000

 

12.0314.1189

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm

2754000

2536000

 

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

1784000

1642000

 

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

1784000

1642000

 

12.0321.1190

Cắt u bao gân

1784000

1642000

 

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1206000

1107000

 

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

2862000

2753000

 

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

3746000

3611000

 

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

3746000

3611000

 

12.9000.1187

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

1300000

1,248,000

 

Tin liên quan