Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin PT: Prothrombin Time (Các tên khác: TQ Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
63500
|
61600
|
|
22.0003.1351
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
55300
|
53700
|
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
40400
|
39200
|
|
22.0012.1254
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
56500
|
54800
|
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
12600
|
12300
|
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
14900
|
14500
|
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
36900
|
35800
|
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
40400
|
39200
|
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
46200
|
44800
|
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
26400
|
25700
|
|
22.0136.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
17300
|
16800
|
|
22.0137.1361
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
17300
|
16800
|
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
36900
|
35800
|
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
34600
|
33600
|
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
23100
|
22400
|
|
22.0144.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
64600
|
62700
|
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
43100
|
42400
|
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
43100
|
42400
|
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
56000
|
55100
|
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
91600
|
90100
|
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
159000
|
147000
|
|
22.0160.1345
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
17300
|
16800
|
|
22.0161.1292
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
30000
|
29100
|
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
39100
|
38000
|
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
39100
|
38000
|
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
31100
|
30200
|
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
23100
|
22400
|
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
20700
|
20100
|
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0029.1473
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
12900
|
12700
|
|
23.0030.1472
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
|
16100
|
15900
|
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
26900
|
26500
|
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
26900
|
26500
|
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
53800
|
53000
|
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
21500
|
21200
|
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
29000
|
28600
|
|
23.0060.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
32300
|
31800
|
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
19200
|
19000
|
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
101000
|
99600
|
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
32300
|
31800
|
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
26900
|
26500
|
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
|
29000
|
28600
|
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
13900
|
13700
|
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
43100
|
42400
|
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
43100
|
42400
|
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
43100
|
42400
|
|
23.0197.1590
|
Định lượng Phospho (niệu)
|
20400
|
20100
|
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
13900
|
13700
|
|
23.0202.1592
|
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
|
21500
|
21200
|
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
27400
|
37100
|
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8500
|
8400
|
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
21500
|
21200
|
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
|
26900
|
26500
|
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
|
12900
|
12700
|
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
|
21500
|
21200
|
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8500
|
8400
|
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
|
26900
|
26500
|
|
23.0244.1544
|
Phản ứng CRP
|
21500
|
21200
|
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68000
|
65500
|
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
68000
|
65500
|
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
68000
|
65500
|
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
68000
|
65500
|
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
71600
|
69000
|
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
156000
|
57500
|
|
24.0080.1675
|
Leptospira test nhanh
|
138000
|
133000
|
|
24.0085.1720
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
238000
|
230000
|
|
24.0095.1714
|
Treponema pallidum soi tươi
|
68000
|
65500
|
|
24.0096.1714
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
68000
|
65500
|
|
24.0098.1720
|
Treponema pallidum test nhanh
|
238000
|
230000
|
|
24.0103.1720
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
238000
|
230000
|
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
238000
|
230000
|
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
53600
|
51700
|
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
59700
|
57500
|
|
24.0131.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
95500
|
92000
|
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
59700
|
57500
|
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
53600
|
51700
|
|
24.0145.1622
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
119000
|
115000
|
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
119000
|
115000
|
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
119000
|
115000
|
|
24.0164.1696
|
HEV IgM test nhanh
|
119000
|
115000
|
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
53600
|
51700
|
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
53600
|
51700
|
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
130000
|
126000
|
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
130000
|
126000
|
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
130000
|
126000
|
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
38200
|
36800
|
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
41700
|
40200
|
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
41700
|
40200
|
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
41700
|
40200
|
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
41700
|
40200
|
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
41700
|
40200
|
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
298000
|
290000
|
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
298000
|
290000
|
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
298000
|
290000
|
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
41700
|
40200
|
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
41700
|
40200
|
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
41700
|
40200
|
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
41700
|
40200
|
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
41700
|
40200
|
|
24.0318.1674
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
41700
|
40200
|
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
41700
|
40200
|
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
41700
|
40200
|
|