Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

29-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

22.0002.1352

Thời gian prothrombin PT: Prothrombin Time (Các tên khác: TQ Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

63500

61600

 

22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công

55300

53700

 

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

40400

39200

 

22.0012.1254

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

56500

54800

 

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

12600

12300

 

22.0021.1219

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

14900

14500

 

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

36900

35800

 

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

40400

39200

 

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

46200

44800

 

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

26400

25700

 

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

17300

16800

 

22.0137.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

17300

16800

 

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

36900

35800

 

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

34600

33600

 

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23100

22400

 

22.0144.1364

Tìm tế bào Hargraves

64600

62700

 

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

43100

42400

 

22.0151.1594

Cặn Addis

43100

42400

 

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

56000

55100

 

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

91600

90100

 

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

159000

147000

 

22.0160.1345

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

17300

16800

 

22.0161.1292

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

30000

29100

 

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

39100

38000

 

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

39100

38000

 

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

31100

30200

 

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

23100

22400

 

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

20700

20100

 

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

21500

21200

 

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

21500

21200

 

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

21500

21200

 

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

21500

21200

 

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

21500

21200

 

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

21500

21200

 

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

21500

21200

 

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

21500

21200

 

23.0029.1473

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

12900

12700

 

23.0030.1472

Định lượng Calci ion hoá [Máu]

16100

15900

 

23.0040.1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

26900

26500

 

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

26900

26500

 

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

53800

53000

 

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

21500

21200

 

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

29000

28600

 

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

32300

31800

 

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

21500

21200

 

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

19200

19000

 

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

101000

99600

 

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

21500

21200

 

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

32300

31800

 

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

26900

26500

 

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

21500

21200

 

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

29000

28600

 

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

21500

21200

 

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

13900

13700

 

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

43100

42400

 

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

43100

42400

 

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

43100

42400

 

23.0197.1590

Định lượng Phospho (niệu)

20400

20100

 

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

13900

13700

 

23.0202.1592

Định tính Protein Bence -jones [niệu]

21500

21200

 

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

27400

37100

 

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

8500

8400

 

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

21500

21200

 

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)

26900

26500

 

23.0217.1605

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

12900

12700

 

23.0219.1494

Định lượng Protein (dịch chọc dò)

21500

21200

 

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

8500

8400

 

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)

26900

26500

 

23.0244.1544

Phản ứng CRP

21500

21200

 

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

68000

65500

 

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

68000

65500

 

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

68000

65500

 

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

68000

65500

 

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

71600

69000

 

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

156000

57500

 

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

138000

133000

 

24.0085.1720

Mycoplasma hominis test nhanh

238000

230000

 

24.0095.1714

Treponema pallidum soi tươi

68000

65500

 

24.0096.1714

Treponema pallidum nhuộm soi

68000

65500

 

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

238000

230000

 

24.0103.1720

Ureaplasma urealyticum test nhanh

238000

230000

 

24.0108.1720

Virus test nhanh

238000

230000

 

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

53600

51700

 

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

59700

57500

 

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

95500

92000

 

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

59700

57500

 

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

53600

51700

 

24.0145.1622

HCV Ab miễn dịch bán tự động

119000

115000

 

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

119000

115000

 

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

119000

115000

 

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

119000

115000

 

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

53600

51700

 

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

53600

51700

 

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

130000

126000

 

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

130000

126000

 

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

130000

126000

 

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

38200

36800

 

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

41700

40200

 

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

41700

40200

 

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

41700

40200

 

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

41700

40200

 

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

41700

40200

 

24.0276.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

298000

290000

 

24.0278.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

298000

290000

 

24.0287.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

298000

290000

 

24.0305.1674

Demodex soi tươi

41700

40200

 

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

41700

40200

 

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

41700

40200

 

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

41700

40200

 

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

41700

40200

 

24.0318.1674

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

41700

40200

 

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

41700

40200

 

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

41700

40200

 

Tin liên quan