Mã tương đương
|
Tên theo TT 43 - 50
|
Giá cho NB có BHYT
|
Giá cho NB không có BHYT
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
03.0038.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
247000
|
234000
|
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
222000
|
211000
|
|
03.0076.0114
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
|
11100
|
10000
|
|
03.0077.1888
|
Đặt ống nội khí quản
|
568000
|
555000
|
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
137000
|
131000
|
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
143000
|
136000
|
|
03.0082.0209
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)
|
559000
|
533000
|
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
137000
|
131000
|
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
20400
|
17600
|
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
317000
|
295000
|
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
57600
|
55000
|
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
49900
|
46500
|
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
479000
|
458000
|
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
90100
|
85400
|
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường quy
|
64300
|
69600
|
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
107000
|
100000
|
|
03.0152.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
52500
|
49600
|
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
137000
|
131000
|
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
137000
|
131000
|
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
90100
|
85400
|
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
119000
|
106000
|
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
589000
|
576000
|
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
82100
|
78000
|
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
82100
|
78000
|
|
03.0276.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
12500
|
12000
|
|
03.0282.0284
|
Xông hơi thuốc
|
42900
|
40000
|
|
03.0283.0285
|
Xông khói thuốc
|
37900
|
35000
|
|
03.0284.0252
|
Sắc thuốc thang
|
12500
|
12000
|
|
03.0285.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
49400
|
47300
|
|
03.0286.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
45400
|
43200
|
|
03.0287.0222
|
Bó thuốc
|
50500
|
47700
|
|
03.0288.0228
|
Chườm ngải
|
35500
|
35000
|
|
03.0428.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
143000
|
174000
|
|
03.0437.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
143000
|
174000
|
|
03.0444.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
143000
|
174000
|
|
03.0445.0227
|
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp
|
143000
|
174000
|
|
03.0448.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
143000
|
174000
|
|
03.0454.0227
|
Cấy chỉ điều trị bí đái
|
143000
|
174000
|
|
03.0466.0230
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
74300
|
75800
|
|
03.0478.0230
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
74300
|
75800
|
|
03.0479.0230
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
74300
|
75800
|
|
03.0480.0230
|
Điện châm điều trị stress
|
74300
|
75800
|
|
03.0483.0230
|
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
74300
|
75800
|
|
03.0484.0230
|
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
74300
|
75800
|
|
03.0486.0230
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
74300
|
75800
|
|
03.0489.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
74300
|
75800
|
|
03.0490.0230
|
Điện châm điều trị lác
|
74300
|
75800
|
|
03.0493.0230
|
Điện châm điều trị giảm thính lực
|
74300
|
75800
|
|
03.0494.0230
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
74300
|
75800
|
|
03.0496.0230
|
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
74300
|
75800
|
|
03.0520.0230
|
Điện châm điều trị tăng huyết áp
|
74300
|
75800
|
|
03.0521.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
74300
|
75800
|
|
03.0523.0230
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn
|
74300
|
75800
|
|
03.0527.0230
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
74300
|
75800
|
|
03.0528.0230
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
74300
|
75800
|
|
03.0553.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
66100
|
61800
|
|
03.0554.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
66100
|
61800
|
|
03.0555.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
66100
|
61800
|
|
03.0567.0271
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp
|
66100
|
61800
|
|
03.0569.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực
|
66100
|
61800
|
|
03.0575.0271
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
66100
|
61800
|
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
66100
|
61800
|
|
03.0581.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
66100
|
61800
|
|
03.0585.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
66100
|
61800
|
|
03.0586.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
66100
|
61800
|
|
03.0588.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
66100
|
61800
|
|
03.0591.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác
|
66100
|
61800
|
|
03.0594.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
66100
|
61800
|
|
03.0603.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
65500
|
61300
|
|
03.0617.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh
|
65500
|
61300
|
|
03.0618.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ
|
65500
|
61300
|
|
03.0625.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
65500
|
61300
|
|
03.0626.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress
|
65500
|
61300
|
|
03.0628.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
65500
|
61300
|
|
03.0629.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
65500
|
61300
|
|
03.0632.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
65500
|
61300
|
|
03.0633.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác
|
65500
|
61300
|
|
03.0635.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
65500
|
61300
|
|
03.0639.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp
|
65500
|
61300
|
|
03.0640.0280
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
65500
|
61300
|
|
03.0642.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
65500
|
61300
|
|
03.0645.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
65500
|
61300
|
|
03.0649.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ
|
65500
|
61300
|
|
03.0653.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
65500
|
61300
|
|
03.0655.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta
|
65500
|
61300
|
|
03.0660.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái
|
65500
|
61300
|
|
03.0661.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
65500
|
61300
|
|
03.0670.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria
|
65500
|
61300
|
|
03.0673.0228
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn
|
35500
|
35000
|
|
03.0677.0228
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
35500
|
35000
|
|
03.0681.0228
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn
|
35500
|
35000
|
|
03.0684.0228
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn
|
35500
|
35000
|
|
03.0688.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
35500
|
35000
|
|
03.0692.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn
|
35500
|
35000
|
|
03.0695.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
35500
|
35000
|
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)
|
205000
|
201000
|
|
03.0993.0869
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)
|
275000
|
271000
|
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
158000
|
151000
|
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
247000
|
234000
|
|
03.1930.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
337000
|
324000
|
|
03.1938.1035
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp
|
212000
|
199000
|
|
03.1939.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
212000
|
199000
|
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
212000
|
199000
|
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
334000
|
316000
|
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
271000
|
261000
|
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
382000
|
369000
|
|
03.1951.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
97000
|
90900
|
|
03.1953.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
212000
|
199000
|
|
03.1954.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)
|
97000
|
90900
|
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
37300
|
33600
|
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
37300
|
33600
|
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
32300
|
30700
|
|
03.1970.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
|
247000
|
234000
|
|
03.1971.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
247000
|
234000
|
|
03.1972.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
247000
|
234000
|
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
103000
|
100000
|
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
363000
|
343000
|
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
62900
|
60000
|
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai
|
514000
|
508000
|
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai
|
155000
|
150000
|
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
52600
|
47900
|
|
03.2119.0505
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
186000
|
173000
|
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
20500
|
20000
|
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
116000
|
107000
|
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
116000
|
107000
|
|
03.2152.0867
|
Bẻ cuốn dưới
|
133000
|
120000
|
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
275000
|
271000
|
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
40800
|
40000
|
|
03.2181.0878
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
263000
|
250000
|
|
03.2181.0995
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
729000
|
713000
|
|
03.2182.0895
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
79100
|
75000
|
|
03.2184.0899
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
20500
|
20000
|
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
178000
|
172000
|
|
03.2258.0601
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
831000
|
783000
|
|
03.2259.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
835000
|
798000
|
|
03.2260.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
280000
|
267000
|
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
573000
|
541000
|
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1898000
|
1810000
|
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
2844000
|
2735000
|
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
178000
|
172000
|
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
137000
|
131000
|
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
82100
|
78000
|
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
82100
|
78000
|
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
11400
|
10000
|
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
11400
|
10000
|
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
11400
|
10000
|
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
11400
|
10000
|
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
21400
|
20000
|
|
03.2508.1049
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
2627000
|
2507000
|
|
03.2613.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
1990000
|
1938000
|
|
03.2613.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
602000
|
589000
|
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
2598000
|
2531000
|
|
03.3341.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
2254000
|
2153000
|
|
03.3608.0505
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
186000
|
173000
|
|
03.3649.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
3750000
|
3609000
|
|
03.3690.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
|
03.3801.0573
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
3325000
|
3167000
|
|
03.3817.0505
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
186000
|
173000
|
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
178000
|
172000
|
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
305000
|
286000
|
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
32900
|
30000
|
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
57600
|
55000
|
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
112000
|
109000
|
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
134000
|
129000
|
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
179000
|
174000
|
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
240000
|
227000
|
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
82400
|
79600
|
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
178000
|
172000
|
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
257000
|
244000
|
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
319000
|
310000
|
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
164000
|
155000
|
|
03.3841.0527
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
254000
|
236000
|
|
03.3842.0527
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
254000
|
236000
|
|
03.3843.0527
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
254000
|
236000
|
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
399000
|
386000
|
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
221000
|
208000
|
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
254000
|
236000
|
|
03.3848.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
335000
|
320000
|
|
03.3848.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
254000
|
236000
|
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
335000
|
320000
|
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
212000
|
200000
|
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
335000
|
320000
|
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay
|
212000
|
200000
|
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
335000
|
320000
|
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
212000
|
200000
|
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
335000
|
320000
|
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
212000
|
200000
|
|
03.3853.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
335000
|
320000
|
|
03.3853.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
212000
|
200000
|
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
234000
|
225000
|
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
162000
|
150000
|
|
03.3855.0511
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
644000
|
635000
|
|
03.3855.0512
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
274000
|
265000
|
|
03.3856.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
259000
|
250000
|
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
159000
|
150000
|
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
254000
|
236000
|
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
254000
|
236000
|
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
254000
|
236000
|
|
03.3868.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
335000
|
320000
|
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
254000
|
236000
|
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
335000
|
320000
|
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
212000
|
200000
|
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
234000
|
225000
|
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
162000
|
150000
|
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
399000
|
386000
|
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
221000
|
208000
|
|
03.3874.0515
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
399000
|
386000
|
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
221000
|
208000
|
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
259000
|
250000
|
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
159000
|
150000
|
|
03.3901.0563
|
Rút đinh các loại
|
1731000
|
1681000
|
|
03.3909.0505
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
186000
|
173000
|
|
03.3910.0505
|
Chích hạch viêm mủ
|
186000
|
173000
|
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
57600
|
55000
|
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
82400
|
79600
|
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
112000
|
109000
|
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
134000
|
129000
|
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
179000
|
174000
|
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
240000
|
227000
|
|