Trung Tâm Y Tế Huyện Lộc Bình Kính Chào Quý Khách           Hãy dành cho trẻ những điều tốt đẹp nhất            KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THẦY THUỐC VIỆT NAM (27/02/1955 - 27/02/2020)           

Dịch vụ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT NHI KHOA

30-10-2019

Thực hiện theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ y tế về việc Sửa đổi quy định giá khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế

 

Mã tương đương

Tên theo TT 43 - 50

Giá cho NB có BHYT

Giá cho NB không có BHYT

 
 

1

2

3

4

 

03.0038.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

247000

234000

 

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

222000

211000

 

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

11100

10000

 

03.0077.1888

Đặt ống nội khí quản

568000

555000

 

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

137000

131000

 

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

143000

136000

 

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

559000

533000

 

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

137000

131000

 

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

20400

17600

 

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

317000

295000

 

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

57600

55000

 

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

49900

46500

 

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

479000

458000

 

03.0133.0210

Thông tiểu

90100

85400

 

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

64300

69600

 

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

107000

100000

 

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

52500

49600

 

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

137000

131000

 

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

137000

131000

 

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

90100

85400

 

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

119000

106000

 

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

589000

576000

 

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

82100

78000

 

03.0179.0211

Thụt tháo phân

82100

78000

 

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

12500

12000

 

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

42900

40000

 

03.0283.0285

Xông khói thuốc

37900

35000

 

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

12500

12000

 

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

49400

47300

 

03.0286.0229

Đặt thuốc YHCT

45400

43200

 

03.0287.0222

Bó thuốc

50500

47700

 

03.0288.0228

Chườm ngải

35500

35000

 

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

143000

174000

 

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

143000

174000

 

03.0444.0227

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

143000

174000

 

03.0445.0227

Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp

143000

174000

 

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

143000

174000

 

03.0454.0227

Cấy chỉ điều trị bí đái

143000

174000

 

03.0466.0230

Điện châm điều trị teo cơ

74300

75800

 

03.0478.0230

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

74300

75800

 

03.0479.0230

Điện châm điều trị mất ngủ

74300

75800

 

03.0480.0230

Điện châm điều trị stress

74300

75800

 

03.0483.0230

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

74300

75800

 

03.0484.0230

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

74300

75800

 

03.0486.0230

Điện châm điều trị sụp mi

74300

75800

 

03.0489.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

74300

75800

 

03.0490.0230

Điện châm điều trị lác

74300

75800

 

03.0493.0230

Điện châm điều trị giảm thính lực

74300

75800

 

03.0494.0230

Điện châm điều trị thất ngôn

74300

75800

 

03.0496.0230

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

74300

75800

 

03.0520.0230

Điện châm điều trị tăng huyết áp

74300

75800

 

03.0521.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

74300

75800

 

03.0523.0230

Điện châm điều trị đau ngực sườn

74300

75800

 

03.0527.0230

Điện châm điều trị đau lưng

74300

75800

 

03.0528.0230

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

74300

75800

 

03.0553.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh

66100

61800

 

03.0554.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

66100

61800

 

03.0555.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

66100

61800

 

03.0567.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

66100

61800

 

03.0569.0271

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

66100

61800

 

03.0575.0271

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

66100

61800

 

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

66100

61800

 

03.0581.0271

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

66100

61800

 

03.0585.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

66100

61800

 

03.0586.0271

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

66100

61800

 

03.0588.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

66100

61800

 

03.0591.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

66100

61800

 

03.0594.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

66100

61800

 

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

65500

61300

 

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

65500

61300

 

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

65500

61300

 

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

65500

61300

 

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

65500

61300

 

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

65500

61300

 

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

65500

61300

 

03.0632.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

65500

61300

 

03.0633.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

65500

61300

 

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

65500

61300

 

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

65500

61300

 

03.0640.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

65500

61300

 

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

65500

61300

 

03.0645.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

65500

61300

 

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

65500

61300

 

03.0653.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

65500

61300

 

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

65500

61300

 

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

65500

61300

 

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

65500

61300

 

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

65500

61300

 

03.0673.0228

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

35500

35000

 

03.0677.0228

Cứu điều trị  liệt thể hàn

35500

35000

 

03.0681.0228

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

35500

35000

 

03.0684.0228

Cứu điều trị ù tai thể hàn

35500

35000

 

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

35500

35000

 

03.0692.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn

35500

35000

 

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

35500

35000

 

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)

205000

201000

 

03.0993.0869

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)

275000

271000

 

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

158000

151000

 

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

247000

234000

 

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

337000

324000

 

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

212000

199000

 

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

212000

199000

 

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

212000

199000

 

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

334000

316000

 

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

271000

261000

 

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

382000

369000

 

03.1951.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

97000

90900

 

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

212000

199000

 

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)

97000

90900

 

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

37300

33600

 

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

37300

33600

 

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

32300

30700

 

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

247000

234000

 

03.1971.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

247000

234000

 

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

247000

234000

 

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

103000

100000

 

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

363000

343000

 

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

62900

60000

 

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

514000

508000

 

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

155000

150000

 

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

52600

47900

 

03.2119.0505

Chích nhọt ống tai ngoài

186000

173000

 

03.2120.0899

Làm thuốc tai

20500

20000

 

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

116000

107000

 

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

116000

107000

 

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

133000

120000

 

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

275000

271000

 

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

40800

40000

 

03.2181.0878

Chích áp xe quanh Amidan

263000

250000

 

03.2181.0995

Chích áp xe quanh Amidan

729000

713000

 

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

79100

75000

 

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

20500

20000

 

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

178000

172000

 

03.2258.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

831000

783000

 

03.2259.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

835000

798000

 

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

280000

267000

 

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

573000

541000

 

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1898000

1810000

 

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

2844000

2735000

 

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

178000

172000

 

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

137000

131000

 

03.2357.0211

Thụt tháo phân

82100

78000

 

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

82100

78000

 

03.2387.0212

Tiêm trong da

11400

10000

 

03.2388.0212

Tiêm dưới da

11400

10000

 

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

11400

10000

 

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

11400

10000

 

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

21400

20000

 

03.2508.1049

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

2627000

2507000

 

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai

1990000

1938000

 

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai

602000

589000

 

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2598000

2531000

 

03.3341.0495

Phẫu thuật Longo

2254000

2153000

 

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

186000

173000

 

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

3750000

3609000

 

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

3750000

3609000

 

03.3801.0573

Chuyển vạt da có cuống mạch

3325000

3167000

 

03.3817.0505

Chích áp xe phần mềm lớn

186000

173000

 

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

178000

172000

 

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

305000

286000

 

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

32900

30000

 

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

57600

55000

 

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

112000

109000

 

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

134000

129000

 

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

179000

174000

 

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

240000

227000

 

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

82400

79600

 

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

178000

172000

 

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

257000

244000

 

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

319000

310000

 

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

164000

155000

 

03.3841.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

335000

320000

 

03.3841.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

254000

236000

 

03.3842.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

335000

320000

 

03.3842.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

254000

236000

 

03.3843.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

335000

320000

 

03.3843.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

254000

236000

 

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

399000

386000

 

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

221000

208000

 

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

335000

320000

 

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

254000

236000

 

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

335000

320000

 

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

254000

236000

 

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

335000

320000

 

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

212000

200000

 

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

335000

320000

 

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay

212000

200000

 

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

335000

320000

 

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

212000

200000

 

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

335000

320000

 

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

212000

200000

 

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

335000

320000

 

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

212000

200000

 

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

234000

225000

 

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

162000

150000

 

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

644000

635000

 

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

274000

265000

 

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

259000

250000

 

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

159000

150000

 

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

335000

320000

 

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

254000

236000

 

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

335000

320000

 

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

254000

236000

 

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

335000

320000

 

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

254000

236000

 

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

335000

320000

 

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

254000

236000

 

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

335000

320000

 

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

212000

200000

 

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

234000

225000

 

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

162000

150000

 

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

399000

386000

 

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

221000

208000

 

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm

399000

386000

 

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

221000

208000

 

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

259000

250000

 

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

159000

150000

 

03.3901.0563

Rút đinh các loại

1731000

1681000

 

03.3909.0505

Chích rạch áp xe nhỏ

186000

173000

 

03.3910.0505

Chích hạch viêm mủ

186000

173000

 

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

57600

55000

 

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

82400

79600

 

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

112000

109000

 

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

134000

129000

 

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

179000

174000

 

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

240000

227000

 

Tin liên quan